🌟 교정 (校庭)

Danh từ  

1. 학교 안의 뜰.

1. SÂN TRƯỜNG: Sân trong trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교의 교정.
    High school proofreading.
  • Google translate 대학교의 교정.
    University proofreading.
  • Google translate 모교의 교정.
    Correction of the alma mater.
  • Google translate 추억의 교정.
    Remembrance correction.
  • Google translate 그리운 교정.
    Missing calibration.
  • Google translate 아름다운 교정.
    Beautiful proofreading.
  • Google translate 교정이 넓다.
    The campus is wide.
  • Google translate 교정을 거닐다.
    Walk through the proofreading.
  • Google translate 학생들은 점심시간에 벚꽃이 핀 교정을 산책했다.
    Students took a walk in the cherry blossom campus at lunchtime.
  • Google translate 대학생 때 만난 우리는 교정 곳곳에서 데이트를 즐겼다.
    We met when we were college students and enjoyed dating all over campus.
  • Google translate 오랜만에 모교에 온 기분이 어때?
    How does it feel to be at your alma mater after a long time?
    Google translate 이렇게 교정을 거닐다 보니 옛 생각이 많이 나네요.
    Walking through the proofreading like this reminds me of the old days.

교정: school grounds,こうてい【校庭】,cour, campus,patio de la escuela,حديقة مدرسة,сургуулийн талбай, сургуулийн цэцэрлэг,sân trường,ลานในโรงเรียน, สนามในโรงเรียน,taman sekolah, halaman sekolah, lapangan sekolah, pekarangan sekolah,школьный двор,校园,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정 (교ː정)

🗣️ 교정 (校庭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Khí hậu (53)