🌟 그녀 (그 女)

☆☆   Đại từ  

1. 앞에서 이미 이야기한 여자를 가리키는 말.

1. CÔ ẤY, BÀ ẤY: Từ chỉ người nữ đã nói tới ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀는 예전에 내가 가난할 때 나를 항상 도와주었던 사람이었다.
    She was the one who always helped me when i was poor.
  • Google translate 청중들의 박수를 받으며 그녀는 노래를 부르기 위해 무대에 올라섰다.
    Applause from the audience, she took to the stage to sing.
  • Google translate 경찰은 조사할 것이 있다면서 교통사고를 낸 그녀를 경찰서로 데려갔다.
    The police took her to the police station for a car accident, saying they had something to investigate.
  • Google translate 나는 학교 앞에서 오래전에 연락이 끊긴 그녀를 오랜만에 만나게 되었다.
    I met her for the first time in a long time since i had lost contact in front of the school.
Từ tham khảo 그: 말하는 사람과 듣는 사람이 아닌 사람을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 대상이…

그녀: she; her,かのじょ【彼女】,elle, la, lui,ella,هي، المرأة,тэр эмэгтэй, тэр бүсгүй,cô ấy, bà ấy,เธอ, หล่อน, เจ้าหล่อน,dia , ia (wanita),она,她,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그녀 (그녀)
📚 thể loại: Xưng hô  

📚 Annotation: 주로 문어에서 쓴다.

🗣️ 그녀 (그 女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)