🌟 너도나도

Phó từ  

1. 서로 뒤지거나 빠지지 않으려고 모두 다.

1. AI AI, TẤT THẢY: Không sót hay để lại một ai mà tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너도나도 돕다.
    Helping you and me.
  • Google translate 너도나도 따라 하다.
    Repeat after each and every other.
  • Google translate 너도나도 조심하다.
    Be careful, you and i.
  • Google translate 너도나도 줍다.
    Pick it up, pick it up.
  • Google translate 너도나도 항의하다.
    Complaints are made by both sides.
  • Google translate 산에는 사람들이 너도나도 밤을 주우러 와 있어서 무척 혼잡했다.
    The mountain was very crowded because people came to pick up chestnuts.
  • Google translate 선생님의 시범을 보고 아이들은 너도나도 따라 하느라 정신이 없었다.
    Seeing the teacher's demonstration, the children were busy imitating themselves.
  • Google translate 쓰던 카메라를 새것으로 교환해 준다는 광고를 봤어?
    Did you see the ad that said they'd exchange their old camera for a new one?
    Google translate 어쩐지 그 매장 앞에 너도나도 줄을 서서 기다리고 있더라.
    Somehow, everyone was waiting in line in front of the store.

너도나도: everyone; everybody,だれもかれも【誰も彼も】。皆,toi et moi, tous,todos, mutuamente, unos a otros,جميعا,бүгд, чи ч би ч,ai ai, tất thảy,ทั้งเธอและฉัน, ทั้งหมด, ทุกคน, แย่งกัน...,kita semua,все; все вместе,争先恐后,全都,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너도나도 (너도나도)

🗣️ 너도나도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Xin lỗi (7)