🌟 대시 (dash)

Danh từ  

3. 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호 ‘―’의 이름.

3. DẤU GẠCH NGANG: Tên của dấu biểu thị cho câu - dấu '―', dùng khi bổ sung hay giải thích thêm về nội dung đã nói bằng lời khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대시를 넣다.
    Insert a dash.
  • Google translate 대시를 사용하다.
    Use a dash.
  • Google translate 대시를 쓰다.
    Write a dash.
  • Google translate 기자는 신문 기사에 대시를 넣어서 생소한 용어에 대한 이해를 도왔다.
    The reporter put a dash in his newspaper article to help him understand unfamiliar terms.
  • Google translate 작가는 독자들이 이해하기 어려운 부분에 대시를 넣어서 부연 설명을 했다.
    The author gave a side-by-side explanation by inserting a dash into the part that the reader could not understand.
Từ đồng nghĩa 말바꿈표(말바꿈標): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문…
Từ đồng nghĩa 줄표(줄標): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호…

대시: dash,ダッシュ,tiret,guión,شرطة,тодотгох зураас,dấu gạch ngang,ยัติภาค, เครื่องหมายขีด,setrip,Тире, дефис,破折号,

1. 운동 경기에서 상대 선수나 상대편을 거세고 빠르게 깊숙이 공격함.

1. SỰ TẤN CÔNG ÁP ĐẢO: Sự tấn công nhanh, mạnh và sâu đối thủ hoặc phía đối phương trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거센 대시.
    Strong dash.
  • Google translate 빠른 대시.
    Quick dash.
  • Google translate 대시를 하다.
    Dash.
  • Google translate 대시에 성공하다.
    Succeed in the dash.
  • Google translate 그는 상대편 수비수를 제치고 빠르게 대시를 해 네트에 골을 넣었다.
    He made a quick dash past the opposing defender and scored a goal in the net.
  • Google translate 거세게 대시를 해 오던 선수는 상대편 수비수 발에 걸려 골대 앞에서 넘어지고 말았다.
    The player who had been playing hard to get caught on the opponent's foot and fell in front of the net.

2. 어떤 일을 추진하는 데에 있어 막힘이 없이 행동함.

2. ĐẦU XUÔI ĐUÔI LỌT: Sự hành động một cách suôn sẻ trong việc xúc tiến một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자의 대시.
    The dash of a man.
  • Google translate 대시가 들어오다.
    Dash in.
  • Google translate 대시를 받다.
    Receive a dash.
  • Google translate 대시를 시도하다.
    Try a dash.
  • Google translate 대시를 하다.
    Dash.
  • Google translate 유민이는 같은 반 남학생으로부터 관심이 있다는 대시를 받았다.
    Yu-min got a dash from a boy in the same class that he was interested.
  • Google translate 회사의 큰 계약을 맡고 있는 김 과장은 계약을 성사하기 위해 거래처에 대시를 해 보았다.
    Kim, who is in charge of the company's big contract, has tried to reach a deal.


📚 Từ phái sinh: 대시하다(dash하다): 운동 경기에서 상대 선수나 상대편을 거세고 빠르게 깊숙이 공격하…
📚 Variant: 대쉬

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói thời gian (82)