🌟 대금 (代金)

  Danh từ  

1. 물건이나 일의 값으로 지불하는 돈.

1. TIỀN, CHI PHÍ: Số tiền phải trả cho giá trị của hàng hóa hay một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문 대금.
    Money for newspapers.
  • Google translate 대금 결제.
    Payment.
  • Google translate 대금 청구서.
    Bill.
  • Google translate 대금을 납부하다.
    Make a payment.
  • Google translate 대금을 받다.
    Receive payment.
  • Google translate 대금을 지불하다.
    Pay for.
  • Google translate 대금을 치르다.
    Pay for it.
  • Google translate 나는 물건의 대금을 지불하고 영수증을 받았다.
    I paid for the goods and received the receipt.
  • Google translate 제품을 인수 받은 회사는 곧바로 대금을 치렀다.
    The company that took over the product immediately paid for it.
  • Google translate 힘들여 공사를 하고도 대금을 제때 받지 못하는 기업들이 늘고 있다.
    More and more companies are not getting paid on time for the construction.
  • Google translate 여기서 산 제품에 하자가 발생했어요.
    The product i bought here has a defect.
    Google translate 죄송합니다. 제품을 가지고 오시면 즉시 대금을 환불해 드리겠습니다.
    I'm sorry. if you bring the product, we will refund the price immediately.
Từ đồng nghĩa 대가(代價): 물건의 값으로 내는 돈., 어떤 일에 들인 노력에 대한 보수., 어떤 일에…

대금: price; money; payment,だいきん【代金】,prix,pago, precio, costo, coste,تكليف,үнэ өртөг, төлбөр,tiền, chi phí,ค่า, ค่าใช้จ่าย, ค่าตอบแทน,pembayaran, ongkos, biaya, harga,плата; оплата,款,费用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대금 (대ː금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 대금 (代金) @ Giải nghĩa

🗣️ 대금 (代金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Luật (42)