🌟 (do)

Danh từ  

1. 서양 음악에서 장음계의 첫째음의 이름.

1. NỐT ĐỒ: Tên âm đầu tiên của âm trưởng trong âm nhạc phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리.
    Do sound.
  • Google translate 음.
    Also um.
  • Google translate 를 연주하다.
    Play do.
  • Google translate 를 치다.
    Play the moral part.
  • Google translate 에 맞추다.
    Adjust to degree.
  • Google translate 선생님은 를 피아노 건반으로 치며 학생들에게 계이름을 맞춰 보라고 하였다.
    The teacher played do on the piano keyboard and asked the students to try out the names.
  • Google translate 음악 시간에 선생님은 학생들에게 부터 시까지의 음계를 피아노에 맞춰 따라 부르게 하였다.
    In music class, the teacher had the students sing along the scales from do to si to the piano.
  • Google translate 다음 계이름이 무엇이지요?
    What's the next step?
    Google translate 레입니다.
    It's re.

도: do,ド,do,do,دو,до,nốt đồ,โด, ตัวโน้ตโด,do,до (нота),哆,

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82)