🌟 (do)

Danh từ  

1. 서양 음악에서 장음계의 첫째음의 이름.

1. NỐT ĐỒ: Tên âm đầu tiên của âm trưởng trong âm nhạc phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소리.
    Do sound.
  • 음.
    Also um.
  • 를 연주하다.
    Play do.
  • 를 치다.
    Play the moral part.
  • 에 맞추다.
    Adjust to degree.
  • 선생님은 를 피아노 건반으로 치며 학생들에게 계이름을 맞춰 보라고 하였다.
    The teacher played do on the piano keyboard and asked the students to try out the names.
  • 음악 시간에 선생님은 학생들에게 부터 시까지의 음계를 피아노에 맞춰 따라 부르게 하였다.
    In music class, the teacher had the students sing along the scales from do to si to the piano.
  • 다음 계이름이 무엇이지요?
    What's the next step?
    레입니다.
    It's re.

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)