🌟 토하다 (吐 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토하다 (
토ː하다
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sức khỏe
🗣️ 토하다 (吐 하다) @ Giải nghĩa
- 구토하다 (嘔吐하다) : 먹은 음식을 토하다.
🗣️ 토하다 (吐 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 칵 토하다. [칵]
- 설교자가 열변을 토하다. [설교자 (說敎者)]
- 울분을 토하다. [울분 (鬱憤)]
- 컥컥거리며 토하다. [컥컥거리다]
- 피눈물을 토하다. [피눈물]
- 컥컥대며 토하다. [컥컥대다]
- 캑캑 토하다. [캑캑]
- 캑캑거리며 토하다. [캑캑거리다]
- 캑캑대며 토하다. [캑캑대다]
- 캑캑하며 토하다. [캑캑하다]
- 컥컥거리며 토하다. [컥컥거리다]
- 울컥 토하다. [울컥]
- 컥컥하며 토하다. [컥컥하다]
- 핏덩이를 토하다. [핏덩이]
- 해감을 토하다. [해감 (海감)]
- 기염을 토하다. [기염 (氣焰)]
- 달변을 토하다. [달변 (達辯)]
- 똥물을 토하다. [똥물]
- 으악 토하다. [으악]
- 열변을 토하다. [열변 (熱辯)]
- 웩웩 토하다. [웩웩]
- 왈칵 토하다. [왈칵]
- 왈칵왈칵 구토하다. [왈칵왈칵]
- 왈칵왈칵 토하다. [왈칵왈칵]
- 나는 계속 토하다 보니 위액까지 올라오는 기분이 들었다. [위액 (胃液)]
- 선혈을 토하다. [선혈 (鮮血)]
- 오열을 토하다. [오열 (嗚咽)]
- 연기를 폭폭 토하다. [폭폭]
- 게거품을 토하다. [게거품]
- 서러움을 토하다. [서러움]
🌷 ㅌㅎㄷ: Initial sound 토하다
-
ㅌㅎㄷ (
택하다
)
: 여럿 가운데서 고르다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA: Chọn trong số nhiều cái. -
ㅌㅎㄷ (
토하다
)
: 먹은 것을 도로 입 밖으로 쏟아 내다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN, ÓI: Cho cái đã ăn ra bên ngoài miệng. -
ㅌㅎㄷ (
통하다
)
: 막힘이 없이 흐르다.
☆☆
Động từ
🌏 THÔNG: Chảy không bị tắc nghẽn. -
ㅌㅎㄷ (
탁하다
)
: 액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
☆
Tính từ
🌏 VẨN ĐỤC: Những thứ như chất lỏng hay không khí bị hòa lẫn với vật chất khác và vẩn đục. -
ㅌㅎㄷ (
탐하다
)
: 어떤 것을 자기 것으로 가지고 싶어 지나치게 욕심을 내다.
Động từ
🌏 THAM: Muốn sở hữu vật nào đó nên thể hiện lòng tham một cách quá mức. -
ㅌㅎㄷ (
탐험대
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁM HIỂM: Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎㄷ (
탓하다
)
: 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.
• Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57)