🌟 토하다 (吐 하다)

☆☆   Động từ  

1. 먹은 것을 도로 입 밖으로 쏟아 내다.

1. NÔN, ÓI: Cho cái đã ăn ra bên ngoài miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먹은 것을 토하다.
    Vomit what one has eaten.
  • 음식을 토하다.
    Vomit food.
  • 피를 토하다.
    To vomit blood.
  • 체하여 토하다.
    To vomit in an upset stomach.
  • 민준이는 먹은 것을 토하고 배가 아파서 병원에 갔다.
    Minjun threw up what he had eaten and went to the hospital because he had a stomachache.
  • 유민이는 상한 음식을 먹었는지 계속 먹은 음식을 토했다.
    Yoomin must have eaten spoiled food or threw up the food she kept eating.
  • 속이 답답하고 토할 거 같아.
    I feel stuffy and nauseous.
    점심에 먹은 게 체했나 봐.
    I guess i had an upset stomach for lunch.
Từ đồng nghĩa 게우다: 삼킨 것을 입 밖으로 도로 내놓다., 정당하지 않게 얻은 재물을 도로 내놓다.
Từ đồng nghĩa 구토하다(嘔吐하다): 먹은 음식을 토하다.

2. 밖으로 내뿜다.

2. THỔI RA, TOẢ RA, TUÔN RA: Phun ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불을 토하다.
    Throw up the fire.
  • 연기를 토하다.
    Give up smoke.
  • 입김을 토하다.
    Blow up the breath.
  • 공장 굴뚝에서는 검은 연기를 토해 내고 있었다.
    The factory chimneys were spouting black smoke.
  • 그 영화에는 거대한 불덩어리를 토해 내는 괴물이 등장한다.
    The movie features a monster that throws up a huge ball of fire.

3. 느낌이나 생각을 소리나 말로 강하게 표현하다.

3. THỔ LỘ, PHƠI BÀY, BIỂU LỘ: Biểu hiện cảm giác hay suy nghĩ bằng lời nói hoặc âm thanh một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비명을 토하다.
    Give up a scream.
  • 열번을 토하다.
    Vomit ten times.
  • 울분을 토하다.
    To vent one's anger.
  • 웅변을 토하다.
    Speak eloquently.
  • 탄성을 토하다.
    Give vent to one's exclamation.
  • 누명을 쓴 그는 억울하다고 소리를 지르며 울분을 토했다.
    He was falsely accused and screamed and vented his anger.
  • 학생들이 주먹 다툼을 하자 다들 싸우지 말라며 선생님은 짧게 외마디를 토했다.
    When the students had a fistfight, the teacher said, "don't fight.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토하다 (토ː하다)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 토하다 (吐 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 토하다 (吐 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)