🌟 덩실

Phó từ  

1. 신이 나서 팔다리와 어깨를 흔들며 춤을 추는 모양.

1. (NHẢY MÚA) TƯNG BỪNG: Hình ảnh lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덩실 어깨춤을 추다.
    Double shoulder dance.
  • Google translate 덩실 춤을 추다.
    Dance dung-shil.
  • Google translate 흥에 겨웠던지 나도 모르게 덩실 춤을 추었다.
    I dunked without knowing if it was exciting.
  • Google translate 손자의 대학 합격 소식에 할머니는 덩실 어깨춤을 추셨다.
    At the news of her grandson's acceptance into college, grandma danced her shoulders.
  • Google translate 우리 할머니는 기분 좋은 일이 있으면 어깨춤이 덩실 춰진다고 하셨다.
    My grandmother said that if something good happened, the shoulder dance would be big.
  • Google translate 오늘 노인정에서 경로 잔치가 있었다며?
    I heard there was a senior citizen's party today.
    Google translate 응, 할머니들은 노래를 부르시고 할아버지들은 덩실 춤을 추시면서 즐거운 시간을 보내셨대.
    Yes, the grandmothers sang and the grandfathers had a good time dancing.

덩실: in a manner of dancing with joy,,,bailando en alegría,مرحًا ، مبسوطًا,баярласандаа дороо бүжиглэх,(nhảy múa) tưng bừng,(เต้นรำ)อย่างสนุกสนาน,,,手舞足蹈地,翩翩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩실 (덩실)
📚 Từ phái sinh: 덩실거리다: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다. 덩실대다: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Thể thao (88)