🌟 배급 (配給)

Danh từ  

1. 물건이나 식량 등을 나누어 줌.

1. SỰ PHÂN CHIA, SỰ PHÂN PHÁT: Việc phân chia những thứ như hàng hoá hay lương thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식량 배급.
    Food rationing.
  • Google translate 배급이 되다.
    To be rationed.
  • Google translate 배급을 받다.
    Receive rations.
  • Google translate 배급을 타다.
    Take rations.
  • Google translate 배급을 하다.
    Distribute.
  • Google translate 추워진 날씨에 이재민들에게 모포 배급이 이루어졌다.
    Mopo rationed to the victims in the cold weather.
  • Google translate 갑자기 많은 피난민들이 몰려들어 원할한 식량 배급이 곤란하다.
    Suddenly, a large number of refugees are flocking in, making it difficult for them to distribute the food they want.
  • Google translate 부인께서 요리 봉사 모임에 참여하시고 계신다고 들었어요.
    I hear you're participating in a cooking service.
    Google translate 네. 일주일에 한 번씩 음식을 만들어 어려운 분들께 무료로 배급을 해요.
    Yeah. we make food once a week and distribute it to those in need for free.

배급: rationing; distribution,はいきゅう【配給】,rationnement ; distribution, approvisionnement,reparto, distribución, racionamiento,توزيع,хуваарилалт, түгээлт,sự phân chia, sự phân phát,การแจก, การแจกจ่าย, การแบ่ง,penyediaan, pembagian, subsidi,распределение; раздача,配给,供应,供给,

2. 상품이나 영화 등을 생산자에게서 소비자에게 옮김. 또는 그런 과정.

2. SỰ PHÂN PHỐI, QUÁ TRÌNH PHÂN PHỐI: Việc chuyển những thứ như sản phẩm hay phim ảnh từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng. Hoặc quá trình như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품 배급.
    Distribution of goods.
  • Google translate 신문 배급.
    Newspaper distribution.
  • Google translate 영화 배급.
    Film distribution.
  • Google translate 배급 경로.
    A rationing route.
  • Google translate 배급 체제.
    Rationing system.
  • Google translate 배급이 되다.
    To be rationed.
  • Google translate 배급이 이루어지다.
    Rations are made.
  • Google translate 배급을 하다.
    Distribute.
  • Google translate 우리 회사는 한국 영화의 투자와 배급을 맡고 있다.
    Our company is in charge of investment and distribution of korean films.
  • Google translate 경제 생활은 상품의 생산과 배급, 소비의 세 단계로 이루어진다.
    Economic life consists of three stages: production and distribution of goods and consumption.
  • Google translate 이 영화가 개봉되지 못할 뻔했다면서요?
    I heard this movie almost couldn't be released.
    Google translate 상업적으로 승산이 없을 거라며 배급에 나서는 회사가 없었거든요.
    There was no company distributing them, saying they wouldn't be commercially viable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배급 (배ː급) 배급이 (배ː그비) 배급도 (배ː급또) 배급만 (배ː금만)
📚 Từ phái sinh: 배급되다(配給되다): 물건이나 식량 등이 나뉘어 주어지다., 상품이나 영화 등이 생산자에… 배급하다(配給하다): 물건이나 식량 등을 나누어 주다., 상품이나 영화 등을 생산자에게서…


🗣️ 배급 (配給) @ Giải nghĩa

🗣️ 배급 (配給) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197)