🌟 분기 (分期)

  Danh từ  

1. 일 년을 넷으로 나눈 삼 개월씩의 기간.

1. QUÝ: Khoảng thời gian mỗi 3 tháng một, chia một năm ra làm bốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 분기.
    Next quarter.
  • Google translate 이전 분기.
    Previous quarter.
  • Google translate 분기 매출.
    Quarterly sales.
  • Google translate 분기 실적.
    Quarterly performance.
  • Google translate 분기 이익.
    Quarterly profit.
  • Google translate 분기를 전망하다.
    Foresee the quarter.
  • Google translate 우리 부서의 실적 보고는 매 분기마다 이루어진다.
    Our department's performance reports are made every quarter.
  • Google translate 한 전문가는 집값이 다음 분기부터 내려갈 것이라고 예상했다.
    One expert predicted that house prices would fall from the next quarter.
  • Google translate 우리나라의 올해 첫 분기 경제 성장률은 지난 분기보다 조금 높아졌다.
    The nation's economic growth rate for the first quarter of this year was slightly higher than last quarter.
  • Google translate 지수씨, 저는 다음 분기에 잠시 다른 부서에서 일할 예정이에요.
    Ji-soo, i'm going to work in another department for a while next quarter.
    Google translate 그래요? 그럼 사월에서 유월까지는 자주 못 보겠네요.
    Really? then we can't see each other often from april to june.

분기: quarter,しはんき【四半期】,trimestre,trimestre,ربع سنة,улирал,quý,ไตรมาส,triwulan, satu kuartal, tiga bulan,квартал,季度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분기 (분기)
📚 thể loại: Thời gian   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 분기 (分期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42)