🌟 복도 (複道)

☆☆   Danh từ  

1. 건물 안에서 여러 방으로 통하게 만들어 놓은 통로.

1. HÀNH LANG: Lối đi lại được tạo ra một cách thông giữa các phòng trong tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복도.
    Long hallway.
  • Google translate 어두운 복도.
    Dark hallway.
  • Google translate 텅 빈 복도.
    Empty hallway.
  • Google translate 복도가 길다.
    The hall is long.
  • Google translate 복도로 이어지다.
    Leads to the hallway.
  • Google translate 복도로 향하다.
    Head to the hallway.
  • Google translate 복도에서 마주치다.
    Run into each other in the hallway.
  • Google translate 복도에서 뛰다.
    Run in the hallway.
  • Google translate 아버지가 입원해 계신 병실은 병원 삼 층의 긴 복도의 끝에 있었다.
    The hospital room where my father was hospitalized was at the end of a long hallway on the third floor of the hospital.
  • Google translate 복도는 여러 사람이 이용하는 공간이니까, 복도에서 뛰거나 공놀이를 하면 안 됩니다.
    The hallway is a multi-person space, so you shouldn't run or play ball in the hallway.
  • Google translate 쉬는 시간에 우리 교실 앞 복도에서 만나자. 할 이야기가 있어.
    Let's meet in the hallway in front of the classroom during recess. i have something to tell you.
    Google translate 그래, 알았어.
    Yeah, i got it.
Từ đồng nghĩa 골마루: 좁고 긴 마루.

복도: corridor; hallway,ろうか【廊下】,couloir, corridor,pasillo, pasadizo, corredor,ممرّ,хонгил, коридор,hành lang,ทางเดินในตึก, ระเบียง, เฉลียง,lorong,коридор,走廊,楼道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복도 (복또)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 복도 (複道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7)