🌟 담당하다 (擔當 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 맡다.

1. ĐẢM ĐƯƠNG, ĐẢM TRÁCH, ĐẢM NHIỆM, PHỤ TRÁCH: Đảm nhận việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과목을 담당하다.
    Take charge of the subject.
  • Google translate 과학 분야를 담당하다.
    Responsible for science.
  • Google translate 사건을 담당하다.
    Handle the case.
  • Google translate 수학을 담당하다.
    Be in charge of mathematics.
  • Google translate 실무를 담당하다.
    Be in charge of practical affairs.
  • Google translate 안내를 담당하다.
    Responsible for guidance.
  • Google translate 업무를 담당하다.
    Take charge of the task.
  • Google translate 역할을 담당하다.
    Take on the role.
  • Google translate 음악을 담당하다.
    Be in charge of music.
  • Google translate 청소를 담당하다.
    Be in charge of cleaning.
  • Google translate 판매를 담당하다.
    Responsible for sales.
  • Google translate 회계를 담당하다.
    Responsible for accounting.
  • Google translate 여기서 민원 업무를 담당하시는 분이 누구십니까?
    Who's in charge of civil affairs here?
  • Google translate 박 형사는 강력 범죄 사건만을 주로 담당하는 유능한 경찰이다.
    Detective park is a competent police officer who is mainly in charge of violent crime cases.
  • Google translate 어머니는 집안일뿐만 아니라 우리들의 교육까지 모두 담당하셨다.
    Mother was in charge of not only housework but also our education.
  • Google translate 고등학교 선생님이시라고요?
    You're a high school teacher?
    Google translate 네, 학교에서 국어와 문법을 담당하고 있습니다.
    Yeah, i'm in charge of korean and grammar at school.

담당하다: take charge of,たんとうする【担当する】,se charger de, prendre en main, s'occuper de, assumer,encargarse,يتولى أمر,хариуцах, үүрэх,đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách,รับภาระหน้าที่, รับผิดชอบ(งาน, หน้าที่),menangani, bertanggung jawab, memegang,брать на себя ответственность,负责,担任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담당하다 (담당하다)
📚 Từ phái sinh: 담당(擔當): 어떤 일을 맡음., 어떤 일을 맡아서 하는 사람.


🗣️ 담당하다 (擔當 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 담당하다 (擔當 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47)