🌟 선언 (宣言)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선언 (
서넌
)
📚 Từ phái sinh: • 선언되다(宣言되다): 자신의 생각이나 입장이 분명하게 언급되다., 국가나 단체, 개인의 … • 선언적(宣言的): 어떤 주장이나 방침, 입장 등을 널리 알리는. • 선언적(宣言的): 어떤 주장이나 방침, 입장 등을 널리 알리는 것. • 선언하다(宣言하다): 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말하다., 국가나 단체, 개인의 주…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 선언 (宣言) @ Giải nghĩa
- 폭탄선언 (爆彈宣言) : 어떤 상황이나 상태를 갑작스럽게 바꿀 수 있을 정도로 충격적이고 중요한 선언.
🗣️ 선언 (宣言) @ Ví dụ cụ thể
- 실격 선언. [실격 (失格)]
- 탈냉전을 선언하다. [탈냉전 (脫冷戰)]
- 탈냉전의 선언 후 나라들 간의 교류가 활발해졌다. [탈냉전 (脫冷戰)]
- 전격적인 선언. [전격적 (電擊的)]
- 김 교수가 전격적으로 시장 후보 출마를 선언했다. [전격적 (電擊的)]
- 탈당 선언. [탈당 (脫黨)]
- 개회 선언. [개회 (開會)]
- 출마 선언. [출마 (出馬)]
- 출마를 선언하다. [출마 (出馬)]
- 곽 씨는 기자 회견 자리에서 총선 출마를 공식 선언하였다. [출마 (出馬)]
- 결별 선언. [결별 (訣別)]
- 승규는 돈 문제로 함께 일하던 사람에게 결별을 선언했다. [결별 (訣別)]
- 용퇴 선언. [용퇴 (勇退)]
- 반칙 선언. [반칙 (反則)]
- 위헌 선언. [위헌 (違憲)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 선언
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)