🌟 성비 (性比)

  Danh từ  

1. 한 집단에서, 남녀 또는 암수의 비율.

1. TỶ LỆ GIỚI TÍNH: Tỷ lệ nam nữ hoặc tỷ lệ con đực và con cái trong một tập hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성비 구조.
    The structure of the sex ratio.
  • Google translate 성비 차이.
    Difference in sex ratio.
  • Google translate 성비 불균형.
    Gender imbalance.
  • Google translate 성비가 균등하다.
    The gender ratio is even.
  • Google translate 성비가 기울어지다.
    The sex ratio tilts.
  • Google translate 우리 회사는 남자와 여자의 수가 똑같아서 성비가 일 대 일을 이룬다.
    Our company has the same number of men and women, so the sex ratio is one-to-one.
  • Google translate 환경 오염으로 인해 자연계에서도 성비의 불균형이 적지 않게 발견된다.
    Due to environmental pollution, there are many gender imbalance in the natural world.
  • Google translate 선생님, 저도 여자 친구랑 짝 하고 싶어요.
    Sir, i'd like to partner with my girlfriend, too.
    Google translate 성비가 맞지 않아서 남학생끼리 짝을 할 수밖에 없구나.
    The sex ratio is not right, so boys have no choice but to pair up.

성비: sex ratio; gender ratio,せいひ【性比】,répartition des genres, répartition des sexes,proporción de género,نسبة الجنس,хүйсийн харьцаа, жендерийн харьцаа,tỷ lệ giới tính,อัตราส่วนทางเพศ, สัดส่วนระหว่างเพศชายและเพศหญิง, อัตราเปรียบเทียบระหว่างเพศชายและเพศหญิง,rasio laki-laki dan perempuan,,性别比率,两性比例,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성비 (성ː비)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91)