🌟 수용 (受容)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 받아들임.

1. SỰ TIẾP NHẬN, SỰ TIẾP THU: Sự thu nhận cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요구 수용.
    Accepting demands.
  • Google translate 조건 수용.
    Acceptance of the conditions.
  • Google translate 안건의 수용.
    Acceptance of the agenda.
  • Google translate 수용이 되다.
    Be accommodated.
  • Google translate 수용을 하다.
    Acceptance.
  • Google translate 당국은 이번 협상안의 수용 여부를 놓고 논의 중이다.
    Authorities are discussing whether to accept the deal.
  • Google translate 가야금 연주자인 김 씨는 전통 음악의 현대적 수용을 가장 훌륭히 해낸 음악가로 이름이 높다.
    Kim, a gayageum performer, is known as the musician who has achieved the greatest modern acceptance of traditional music.
  • Google translate 김 대리, 자네의 이번 마케팅 계획안은 수용이 어려울 것 같네.
    Mr. kim, i don't think we can accept your marketing plan.
    Google translate 이유가 무엇입니까?
    What's the reason?

수용: acceptance,じゅよう【受容】,acceptation, réception,aceptación, admisión, aprobación, asentimiento,قبول,хүлээн авах,sự tiếp nhận, sự tiếp thu,การยอมรับ, การเห็นชอบ, การเห็นด้วย, การยินยอม,penerimaan, penyambutan,,接纳,接受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수용 (수용)
📚 Từ phái sinh: 수용되다(受容되다): 어떤 것이 받아들여지다. 수용적(受容的): 어떤 것을 받아들이는. 수용적(受容的): 어떤 것을 받아들이는 것. 수용하다(受容하다): 어떤 것을 받아들이다.

🗣️ 수용 (受容) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Du lịch (98) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)