🌟 수탉

Danh từ  

1. 수컷인 닭.

1. GÀ TRỐNG: Con gà trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수탉 한 마리.
    One cock.
  • Google translate 수탉 울음소리.
    The rooster crow.
  • Google translate 수탉이 울다.
    The cock crows.
  • Google translate 수탉을 잡다.
    Catch a cock.
  • Google translate 새벽 동이 트면 수탉이 가장 먼저 일어나 울기 시작한다.
    When dawn breaks, the rooster gets up first and starts to cry.
  • Google translate 마당에서는 수탉 두 마리가 암탉을 놓고 깃털을 날리며 맹렬하게 싸우고 있었다.
    In the yard, two roosters were fighting fiercely, flying feathers over the hen.
  • Google translate 여보, 수탉들이 사납고 힘이 세서 잡히질 않아요.
    Honey, the roosters are fierce and strong, so i can't get caught.
    Google translate 그럼 당신이 모이로 수탉들을 유인하면 그때 내가 잡을게요.
    Then you lure the roosters to the feed and i'll catch them.
Từ trái nghĩa 암탉: 암컷인 닭.

수탉: rooster; cock,おんどり【雄鶏】,coq,gallo,ديك,азарган тахиа,gà trống,ไก่ตัวผู้,ayam jantan,петух,公鸡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수탉 (수탁) 수탉이 (수탈기) 수탉도 (수탁또) 수탉만 (수탕만)


🗣️ 수탉 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Việc nhà (48)