🌟 수만 (數萬)

☆☆   Số từ  

1. 만의 여러 배가 되는 수.

1. HÀNG VẠN: Số gấp nhiều lần mười nghìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기장에는 수만의 관중들이 들어차 있었다.
    The stadium was packed with tens of thousands of spectators.
  • Google translate 장군은 수만의 병사들을 이끌고 전쟁에 나가 적을 무찔렀다.
    The general led tens of thousands of soldiers into war and defeated the enemy.
  • Google translate 거리에는 수만이나 되는 사람들이 몰려나와 민주화를 외쳤다.
    Tens of thousands of people came out on the streets and cried out for democratization.
  • Google translate 후보자는 수만의 군중 앞에서도 긴장하지 않고 실수 없이 연설을 해 나갔다.
    In front of a crowd of tens of thousands, the candidate made a speech without making any mistakes.
  • Google translate 등산은 어땠어?
    How was the climb?
    Google translate 단풍을 보려고 사람들이 수만이나 몰려 북적거렸어.
    Tens of thousands of people were crowded to see the fall foliage.

수만: tens of thousands,すうまん【数万】,plusieurs dizaines de milliers,decenas de miles,عشرات الآلاف,хэдэн арван мянга,hàng vạn,หลายหมื่น, นับหมื่น, เป็นหมื่น ๆ, หลายหมื่นเท่า,puluhan ribu,десятки тысяч,数万,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수만 (수ː만)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 수만 (數萬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28)