🌟 (手)

Danh từ phụ thuộc  

1. 바둑이나 장기에서 서로 한 번씩 번갈아 두는 횟수를 세는 단위.

1. NƯỚC, BƯỚC: Đơn vị đếm số lần mỗi lần thay phiên nhau trong cờ vây hoặc cờ tướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 놓다.
    Make a move.
  • Google translate 를 물리다.
    One number.
  • Google translate 이번 판을 이기려면 돌아오는 한 가 아주 중요하다.
    To win this round, the return count is very important.
  • Google translate 고수는 바둑을 둘 때 몇 앞을 미리 내다보고 바둑돌을 움직인다.
    When playing baduk, the master looks a few steps ahead and moves the badukdol.
  • Google translate 할아버지, 이거 한 만 물러 주세요.
    Grandpa, please move this back.
    Google translate 허허허, 요 녀석아 내기를 할 때에는 손자라도 안 봐주는 거야.
    Hahahaha, you punk, you're not gonna let your grandson go when you make a bet.

수: su,て【手】,coup,,نقلة,нүүдэл,nước, bước,ช่อง(เดินหมากพาดุกหรือหมากชังกี),jalan, gerak,ход,着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)