🌟 (手)

Danh từ phụ thuộc  

1. 바둑이나 장기에서 서로 한 번씩 번갈아 두는 횟수를 세는 단위.

1. NƯỚC, BƯỚC: Đơn vị đếm số lần mỗi lần thay phiên nhau trong cờ vây hoặc cờ tướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 놓다.
    Make a move.
  • 를 물리다.
    One number.
  • 이번 판을 이기려면 돌아오는 한 가 아주 중요하다.
    To win this round, the return count is very important.
  • 고수는 바둑을 둘 때 몇 앞을 미리 내다보고 바둑돌을 움직인다.
    When playing baduk, the master looks a few steps ahead and moves the badukdol.
  • 할아버지, 이거 한 만 물러 주세요.
    Grandpa, please move this back.
    허허허, 요 녀석아 내기를 할 때에는 손자라도 안 봐주는 거야.
    Hahahaha, you punk, you're not gonna let your grandson go when you make a bet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)