🌟 (大)

Danh từ  

1. ‘대학교’의 뜻을 나타내는 말.

1. ĐẠI HỌC: Từ thể hiện ý nghĩa "trường đại học".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형은 일, 나는 고 일로, 서로 세 살 차이가 난다.
    Brother to man, i to go, there's a three-year gap between us.

대: university; college,だい【大】,université,universidad,جامعة، كلية,их сургууль,đại học,ม.(คำย่อ),universitas,вуз; университет,大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (대ː)

📚 Annotation: 일부 숫자 앞에 쓴다.

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53)