🌟

☆☆☆   Định từ  

1. 둘의.

1. HAI: Hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람.
    Two people.
  • Google translate 나라.
    Two countries.
  • Google translate 달.
    Two months.
  • Google translate 볼.
    Two balls.
  • Google translate 손.
    Two hands.
  • Google translate 지역.
    Two areas.
  • Google translate 사과 개.
    Two apples.
  • Google translate 연필 자루.
    Two pencils.
  • Google translate 종이 장.
    Two sheets of paper.
  • Google translate 권.
    Two books.
  • Google translate 개의 선은 평행선이다.
    These two lines are parallel lines.
  • Google translate 우리 자매는 친구처럼 지낸다.
    Our two sisters get along like friends.
  • Google translate 저기 있는 포도 송이를 이리로 좀 가져올래?
    Can you bring two grapes over there over here?
  • Google translate 공원에서 귀여운 강아지 마리가 뛰어다니며 놀고 있다.
    Two cute puppies are running around and playing in the park.
  • Google translate 공책은 몇 권 사면 돼?
    How many notebooks should i buy?
    Google translate 권만 사면 돼.
    I just need two books.

두: two,に【二】。ふたつ【二つ】,deux,dos,الاثنان أو وضع "ـان" في آخر المفرد لحالة المثنى,хоёр,hai,2, สอง,dua,два,两,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (두ː)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)