🌟 음정 (音程)

Danh từ  

1. 높이가 다른 두 음의 높낮이 차이.

1. TRƯỜNG ÂM: Sự khác biệt cao thấp của hai âm có độ cao khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래의 음정.
    The pitch of a song.
  • Google translate 음정과 박자.
    The notes and beats.
  • Google translate 음정이 불안하다.
    The tone is unstable.
  • Google translate 음정이 틀리다.
    Wrong pitch.
  • Google translate 음정을 고르다.
    Pick a note.
  • Google translate 그의 노래는 음정이 불안해 귀에 거슬렸다.
    His song was jarring with nervousness in the pitch.
  • Google translate 가수가 음정을 고르기 위해 높은 음과 낮음 음을 차례로 불렀다.
    The singer sang high and low notes one after another to select the pitch.
  • Google translate 나는 노래를 부를 때 음높이를 맞추기가 어려워.
    It's hard for me to tune in when i sing.
    Google translate 음정이 틀린 부분을 반복해서 연습하면 좋아질 거야.
    You'll feel better if you practice the wrong part repeatedly.

음정: tune; key,おんてい【音程】,ton,intervalo,لحن أو نغم,ая, хөг,trường âm,ช่วงห่างระดับเสียง, ความห่างของคู่เสียง, ขั้นคู่, ระยะห่างระหว่างตัวโน้ต 2 ตัว, ความแตกต่างของท่วงทำนอง,nada, irama,мелодия; мотив; напев; тон; лад,音程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음정 (음정)


🗣️ 음정 (音程) @ Giải nghĩa

🗣️ 음정 (音程) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)