🌟 일감

  Danh từ  

1. 일해서 돈을 벌 수 있는 거리.

1. VIỆC LÀM: Thứ mà có thể kiếm tiền do làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일감이 들어오다.
    Work comes in.
  • Google translate 일감이 떨어지다.
    Run out of work.
  • Google translate 일감이 생기다.
    Work comes up.
  • Google translate 일감이 쌓이다.
    Work piles up.
  • Google translate 일감을 마련하다.
    Prepare a job.
  • Google translate 일감을 맡기다.
    Entrust work to.
  • Google translate 일감을 받다.
    Receive a job.
  • Google translate 일감을 완성하다.
    Complete the work.
  • Google translate 일감을 찾다.
    Find work.
  • Google translate 일감을 하다.
    Work.
  • Google translate 요즘은 마땅한 일감이 없어서 돈을 못 벌고 있다.
    I don't have the right work to do these days, so i can't make money.
  • Google translate 어머니는 형의 등록금 마련을 위해 손에서 일감을 못 놓고 계신다.
    Mother can't let go of her work for her brother's tuition.
  • Google translate 오늘은 왜 이렇게 아침부터 바쁘세요?
    Why are you so busy this morning?
    Google translate 갑자기 새로운 일감이 떨어졌거든요.
    All of a sudden, i ran out of work.
Từ đồng nghĩa 일거리: 일해서 돈을 벌 수 있는 거리., 의무적으로 해야 하는 일.

일감: piece of work; job,しごと【仕事】,travail,trabajo,عمل,ажил,việc làm,งานที่จะทำ, งานที่ว่าจ้าง,tempat kerja, pekerjaan,работа; подработка,活儿,工作,

2. 일을 할 때 필요한 재료.

2. CHẤT LIỆU CÔNG VIỆC: Nguyên liệu cần thiết khi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일감이 떨어지다.
    Run out of work.
  • Google translate 일감을 구하다.
    Get a job.
  • Google translate 일감을 낭비하다.
    Waste work.
  • Google translate 일감을 마련하다.
    Prepare a job.
  • Google translate 일감을 버리다.
    Abandon the work.
  • Google translate 일감을 사다.
    Buy a job.
  • Google translate 창고에 화재가 발생해서 일감이 모두 못쓰게 됐다.
    A fire broke out in the warehouse and all the work was ruined.
  • Google translate 나는 일감을 낭비하지 않기 위해서 자투리 재료까지 모두 사용했다.
    I even used all the spare material to avoid wasting my work.
  • Google translate 과장님, 여기 일감 구입 내역서입니다.
    Sir, here's your purchase statement.
    Google translate 음, 평소보다 목재 구입량이 많군요.
    Well, more wood than usual.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일감 (일ː깜)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 일감 @ Giải nghĩa

🗣️ 일감 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36)