🌟 이전하다 (移轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이전하다 (
이전하다
) • 이전한 (이전한
) • 이전하여 (이전하여
) 이전해 (이전해
) • 이전하니 (이전하니
) • 이전합니다 (이전함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 이전(移轉): 장소나 주소 등을 다른 곳으로 옮김., 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주거나…
🗣️ 이전하다 (移轉 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거소를 이전하다. [거소 (居所)]
- 구관에서 이전하다. [구관 (舊館)]
- 공업 단지를 이전하다. [공업 단지 (工業團地)]
- 주거를 이전하다. [주거 (住居)]
- 본적지를 이전하다. [본적지 (本籍地)]
- 기술을 이전하다. [기술 (技術)]
- 소유권을 이전하다. [소유권 (所有權)]
- 본서를 이전하다. [본서 (本署)]
- 사무실을 이전하다. [사무실 (事務室)]
- 등기를 이전하다. [등기 (登記)]
- 공유로 이전하다. [공유 (公有)]
- 증권 거래소가 이전하다. [증권 거래소 (證券去來所)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 이전하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110)