🌟 일대 (一代)

Danh từ  

1. 한 시대나 한 세대.

1. MỘT THỜI, MỘT ĐỜI: Một thời đại hay một thế hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일대 명작.
    A masterpiece.
  • Google translate 일대 영웅.
    A great hero.
  • Google translate 고인이 된 김 씨는 일대를 풍미한 명배우였다.
    The late mr. kim was a famous actor who enjoyed the whole area.
  • Google translate 민준이는 소설가가 되어 일대의 명작을 남기는 것이 꿈이다.
    Minjun's dream is to become a novelist and leave a masterpiece.
  • Google translate 내 인생에서 일대에 한 번밖에 없을 기회를 놓치고 말았어.
    I missed a once-in-a-lifetime chance.
    Google translate 아니야, 분명 또 다른 기회가 올 거라고 믿어.
    No, i'm sure there will be another chance.

일대: one generation; one age,いちだい【一代】,génération, époque, toute une vie,una generación,جيل واحد,нэг үе,một thời, một đời,สมัยหนึ่ง, ยุคหนึ่ง, ยุคสมัยหนึ่ง, รุ่นหนึ่ง, ชั่วอายุหนึ่ง, ชั่วชีวิตหนึ่ง,satu generasi, suatu generasi,одна эпоха,一代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일대 (일때)

🗣️ 일대 (一代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)