🌟 일대 (一代)

Danh từ  

1. 한 시대나 한 세대.

1. MỘT THỜI, MỘT ĐỜI: Một thời đại hay một thế hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일대 명작.
    A masterpiece.
  • 일대 영웅.
    A great hero.
  • 고인이 된 김 씨는 일대를 풍미한 명배우였다.
    The late mr. kim was a famous actor who enjoyed the whole area.
  • 민준이는 소설가가 되어 일대의 명작을 남기는 것이 꿈이다.
    Minjun's dream is to become a novelist and leave a masterpiece.
  • 내 인생에서 일대에 한 번밖에 없을 기회를 놓치고 말았어.
    I missed a once-in-a-lifetime chance.
    아니야, 분명 또 다른 기회가 올 거라고 믿어.
    No, i'm sure there will be another chance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일대 (일때)

🗣️ 일대 (一代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104)