🌟 인가 (人家)

Danh từ  

1. 사람이 사는 집.

1. NHÀ DÂN, NHÀ Ở: Nhà mà con người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인가가 늘다.
    Increase in personnel.
  • Google translate 인가가 드물다.
    Humanities are rare.
  • Google translate 인가가 들어서다.
    Gain accreditation.
  • Google translate 인가가 없다.
    No accreditation.
  • Google translate 인가를 찾다.
    Find accreditation.
  • Google translate 노부부는 인가가 드문 산골에서 노후를 보내기로 했다.
    The old couple decided to spend their old age in a remote mountain valley.
  • Google translate 산에서 길을 잃은 등산객은 인가를 찾아 한참을 헤맸다.
    The hiker who got lost in the mountains wandered for a long time in search of a man's house.
  • Google translate 시골 마을에 도시 사람들이 많이 들어와 살아 인가가 늘었다.
    A lot of urban people came into rural villages, so the number of people living there increased.

인가: house; dwelling,じんか【人家】,maison, habitation,casa, vivienda,بيت,орон гэр, хүн амьдардаг газар,nhà dân, nhà ở,บ้าน, เรือน, บ้านเรือน, บ้านพัก, ที่พัก, ที่อยู่อาศัย,rumah, tempat tinggal,жилой дом,人家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인가 (인가)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Thể thao (88)