🌟 흥미 (興味)

☆☆   Danh từ  

1. 마음을 쏠리게 하는 재미.

1. SỰ HỨNG THÚ: Sự thú vị làm cho tâm hồn bị thu hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥미 위주.
    Interest-oriented.
  • Google translate 흥미가 나다.
    Interested.
  • Google translate 흥미가 생기다.
    Become interested.
  • Google translate 흥미를 가지다.
    Be interested.
  • Google translate 흥미를 더하다.
    Add interest.
  • Google translate 흥미를 불러일으키다.
    Arouse interest.
  • Google translate 흥미를 붙이다.
    Interested.
  • Google translate 나는 외국어를 배우는 일에 흥미를 가지고 있다.
    I'm interested in learning a foreign language.
  • Google translate 배우들의 화려한 의상은 그 영화가 가진 흥미 요소 중 하나이다.
    The actors' fancy costumes are one of the interesting elements of the film.
  • Google translate 지수야, 너는 여가 시간에 주로 뭘 해?
    Jisoo, what do you usually do in your free time?
    Google translate 요즘 한창 게임에 흥미를 붙이고 있어.
    I'm really into games these days.

흥미: interest; curiosity,きょうみ【興味】,intérêt,interés,اهتمام,сонирхол, дур,sự hứng thú,ความใส่ใจ, ความกระตือรือร้น, ความสนุกสนาน,ketertarikan, minat,интерес,兴趣,兴致,兴味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥미 (흥ː미)
📚 thể loại: Thái độ   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 흥미 (興味) @ Giải nghĩa

🗣️ 흥미 (興味) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Tâm lí (191)