🌟 흥미 (興味)

☆☆   Danh từ  

1. 마음을 쏠리게 하는 재미.

1. SỰ HỨNG THÚ: Sự thú vị làm cho tâm hồn bị thu hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥미 위주.
    Interest-oriented.
  • 흥미가 나다.
    Interested.
  • 흥미가 생기다.
    Become interested.
  • 흥미를 가지다.
    Be interested.
  • 흥미를 더하다.
    Add interest.
  • 흥미를 불러일으키다.
    Arouse interest.
  • 흥미를 붙이다.
    Interested.
  • 나는 외국어를 배우는 일에 흥미를 가지고 있다.
    I'm interested in learning a foreign language.
  • 배우들의 화려한 의상은 그 영화가 가진 흥미 요소 중 하나이다.
    The actors' fancy costumes are one of the interesting elements of the film.
  • 지수야, 너는 여가 시간에 주로 뭘 해?
    Jisoo, what do you usually do in your free time?
    요즘 한창 게임에 흥미를 붙이고 있어.
    I'm really into games these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥미 (흥ː미)
📚 thể loại: Thái độ   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 흥미 (興味) @ Giải nghĩa

🗣️ 흥미 (興味) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124)