🌟 흥미 (興味)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥미 (
흥ː미
)
📚 thể loại: Thái độ Văn hóa đại chúng
🗣️ 흥미 (興味) @ Giải nghĩa
- 하이라이트 (highlight) : 스포츠, 연극, 영화 등에서 가장 돋보이거나 흥미 있는 장면.
- 말초적 (末梢的) : 정신적인 감동을 주지 못하는 육체적 쾌락, 재미, 흥미 위주의.
- 말초적 (末梢的) : 정신적인 감동을 주지 못하는 육체적 쾌락, 재미, 흥미 위주의 것.
- 다운 (down) : (속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버림. 또는 그런 상태.
- 여담 (餘談) : 이야기하는 주제에서 벗어난 흥미 위주의 다른 이야기.
- 다운되다 (down되다) : (속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버리다.
🗣️ 흥미 (興味) @ Ví dụ cụ thể
- 국영 방송에서는 흥미 위주의 내용이 아닌 정책이나 교육 등 유익한 내용을 주로 다룬다. [국영 방송 (國營放送)]
- 흥미 유발을 위해서 재구성이 필요하겠군요. [재구성 (再構成)]
- 독자의 흥미. [독자 (讀者)]
- 이 책은 다양한 삽화로 독자의 흥미를 끌고 있다. [독자 (讀者)]
- 이 소설은 작가가 노력한 흔적은 보이지만 독자의 흥미를 끌 만한 무엇인가가 없다. [독자 (讀者)]
- 올해 학교 축제는 흥미 만점의 축제로 만들길 바랍니다. [만점 (滿點)]
- 그 책은 말초 신경을 자극하는 흥미 위주의 내용만 담겨 있었다. [말초 신경 (末梢神經)]
- 흥미 위조로 변질되다. [변질되다 (變質되다)]
- 나는 머리도 식힐 겸 흥미 위주의 가벼운 소설을 한 권 읽었다. [가볍다]
- 흥미 위주. [위주 (爲主)]
- 신선한 흥미. [신선하다 (新鮮하다)]
- 흥미 본위. [본위 (本位)]
- 승규는 도움이 되는 책보다 흥미 본위의 내용이 담긴 책들만 읽었다. [본위 (本位)]
- 세미나에서 흥미 있는 주제가 나오자 학생들은 적극적으로 발표를 했다. [세미나 (seminar)]
🌷 ㅎㅁ: Initial sound 흥미
-
ㅎㅁ (
희망
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HI VỌNG: Sự mong ước và kì vọng về tương lai. -
ㅎㅁ (
학문
)
: 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익힘. 또는 그런 지식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC HÀNH, HỌC VẤN: Sự học hỏi làm quen với lĩnh vực nào đó một cách hệ thống. Hoặc kiến thức như vậy. -
ㅎㅁ (
화면
)
: 한 폭의 그림이나 사진이 채우고 있는 면.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀN HÌNH: Mặt đang lấp đầy cả một hình ảnh hay bức tranh. -
ㅎㅁ (
한문
)
: 옛날 중국의 문장.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN VĂN: Văn chương của Trung Quốc thời xưa. -
ㅎㅁ (
해물
)
: 바다에서 나는 모든 동식물.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN VẬT BIỂN, ĐỒ BIỂN: Tất cả động thực vật có ở biển. -
ㅎㅁ (
흥미
)
: 마음을 쏠리게 하는 재미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG THÚ: Sự thú vị làm cho tâm hồn bị thu hút. -
ㅎㅁ (
항문
)
: 배설물을 몸 밖으로 내보내는 소화 기관의 가장 아래쪽에 있는 구멍.
☆
Danh từ
🌏 HẬU MÔN: Lỗ ở phía dưới cùng của cơ quan tiêu hoá, đưa các chất thải ra bên ngoài cơ thể. -
ㅎㅁ (
혁명
)
: 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH MẠNG: Việc đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ. -
ㅎㅁ (
항목
)
: 법률이나 규정 등의 각각의 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, HẠNG MỤC: Từng phần của pháp luật hay quy định v.v.. -
ㅎㅁ (
화목
)
: 서로 뜻이 맞고 정다움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ HÒA HỢP: Sự hợp ý và tình cảm với nhau. -
ㅎㅁ (
해명
)
: 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ GIẢI THÍCH: Việc diễn giải rồi làm rõ lý do hay nội dung... -
ㅎㅁ (
휴무
)
: 맡은 일을 하지 않고 하루 또는 한동안 쉼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc không làm công việc mình đã nhận mà nghỉ một ngày hoặc trong một thời gian. -
ㅎㅁ (
화물
)
: 운반할 수 있는 큰 짐.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG HÓA: Hành lý lớn có thể vận chuyển. -
ㅎㅁ (
한몫
)
: 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량.
☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Phân lượng dành cho một người khi chia cái nào đó. -
ㅎㅁ (
허무
)
: 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HƯ ẢO, HƯ VÔ, TRỐNG TRẢI: Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng. -
ㅎㅁ (
허망
)
: 거짓되고 믿음이 가지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)