🌟 독- (獨)

Phụ tố  

1. ‘한 사람의’ 또는 ‘혼자 사용하는’의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐƠN ĐỘC, MỘT MÌNH: Tiền tố thêm nghĩa 'thuộc một người' hoặc 'dùng một mình'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독무대
    Solo stage.
  • Google translate 독방
    Solitary cell.
  • Google translate 독사진
    Solo photography.
  • Google translate 독상
    Toxicity.
  • Google translate 독선생
    Doc.
  • Google translate 독차지
    Monopoly.

독-: dok-,どく【独】。ひとり【独り】,,,,ганц хүний, нэг хүний, нэг хүний хэрэглээний,đơn độc, một mình,...เดี่ยว, ...เพียงผู้เดียว,solo, sendiri,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)