🌟 정의 (定義)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정함. 또는 그 뜻.

1. SỰ ĐỊNH NGHĨA, ĐỊNH NGHĨA: Sự làm sáng tỏ một cách chính xác và xác định rõ ràng ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó. Hoặc ý nghĩa đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사전적 정의.
    Dictionary definition.
  • Google translate 용어의 정의.
    Definition of the term.
  • Google translate 정의가 되다.
    Become justice.
  • Google translate 정의를 내리다.
    Define.
  • Google translate 정의를 하다.
    Define.
  • Google translate 한 철학자는 인간을 이성적 동물이라고 정의를 하였다.
    A philosopher defined man as a rational animal.
  • Google translate 지금까지 많은 사람들이 예술에 대해서 이런저런 정의를 내렸다.
    So far, many people have given this or that definition of art.
  • Google translate 이 단어의 뜻을 모르겠어.
    I don't know the meaning of this word.
    Google translate 사전을 찾아보면 그 단어의 정의가 나와 있을 거야.
    If you look in the dictionary, you'll find out the definition of the word.

정의: definition,ていぎ【定義】,définition,definición,تعريف، تحديد,тодорхойлолт,sự định nghĩa, định nghĩa,นิยาม, คำจำกัดความ,pendefinisian, definisi, pengistilahan, istilah,определение; дефиниция,定义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정의 (정ː의) 정의 (정ː이)
📚 Từ phái sinh: 정의되다(定義되다): 어떤 말이나 사물의 뜻이 명확히 밝혀져 분명하게 정해지다. 정의하다(定義하다): 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정하다.


🗣️ 정의 (定義) @ Giải nghĩa

🗣️ 정의 (定義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208)