🌟 천명하다 (闡明 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.

1. LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ: Làm sáng tỏ cho thấy rõ ràng một lập trường, suy nghĩ hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의사를 천명하다.
    Declare a doctor.
  • Google translate 의지를 천명하다.
    Declare one's will.
  • Google translate 입장을 천명하다.
    Declare one's position.
  • Google translate 자세를 천명하다.
    Declare a pose.
  • Google translate 거듭 천명하다.
    I reiterate.
  • Google translate 공식적으로 천명하다.
    Formally declare.
  • Google translate 장관은 자유 무역 지지를 천명하는 연설을 했다.
    The minister made a speech proclaiming support for free trade.
  • Google translate 김 의원의 발언은 그의 뚜렷한 정치적 노선을 천명한 것이다.
    Kim's remarks are a clear manifestation of his political line.
  • Google translate 국제회의의 개최국으로서 지향점은 무엇입니까?
    What is your goal as host of the international conference?
    Google translate 우리 정부의 경제 발전 가능성을 국제사회에 천명하는 기회가 될 것입니다.
    It will be an opportunity to declare to the international community the potential of our government's economic development.

천명하다: announce; proclaim,せんめいする【闡明する】。あきらかにする【明らかにする】。あかす【明かす】,annoncer, proclamer,proclamar, aclarar, esclarecer, elucidar,يعبّر,тодруулах, тайлбарлах, таниулах,làm rõ, làm sáng tỏ,ทำให้กระจ่าง, ทำให้ชัดเจน, อธิบาย,menjelaskan, meluruskan,выявлять; раскрывать; открывать; выяснять,阐明,阐述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천명하다 (천ː명하다)
📚 Từ phái sinh: 천명(闡明): 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81)