🌟 수북이

Phó từ  

1. 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많이.

1. LÙM LÙM, NGẤT NGƯ, ẮP, CHẤT NGẤT: Đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수북이 쌓인 곡식.
    A heap of grain.
  • Google translate 수북이 쌓인 낙엽.
    Plenty of fallen leaves.
  • Google translate 수북이 쌓인 눈.
    A heap of snow.
  • Google translate 밥을 수북이 푸다.
    Scoop the rice.
  • Google translate 소쿠리에 수북이 담다.
    Fill a basket with a heap.
  • Google translate 마당에는 할아버지가 쓸어 모은 낙엽들이 수북이 쌓여 있었다.
    The yard was stacked with fallen leaves that grandfather had swept away.
  • Google translate 어머니는 셋이 먹고도 남을 만큼 과일을 수북이 깎아서 내주셨다.
    Mother gave me plenty of fruit to eat for three.
  • Google translate 여보, 나는 밥 좀 넉넉하게 줘요.
    Honey, give me plenty of rice.
    Google translate 그럴 줄 알고 이미 수북이 담아 놨어요.
    I thought so, so i've already packed a lot.
작은말 소복이: 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많이., 식물이나 털 등이 촘촘하고 길게 나 …

수북이: in piles,うずたかく【堆く】,à flots, abondamment, en grande quantité,acumuladamente, amontonadamente, apiladamente,بالكوْم، بكثرة,навсайтал, сэвсийтэл, овоолон,lùm lùm, ngất ngư, ắp, chất ngất,อย่างเต็ม, อย่างล้น, อย่างนูน,dengan tebal, dengan menggunung, dengan membukit,гора; горой,满满地,冒尖地,

2. 식물이나 털 등이 촘촘하고 길게 나 있는 상태로.

2. RẬM RỊT, TUA TỦA: Trạng thái thực vật hay lông tóc... mọc một cách san sát và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수북이 긴 머리카락.
    A bunch of long hair.
  • Google translate 수북이 자란 잡초.
    Plenty of weeds.
  • Google translate 수북이 자란 초목.
    Plenty of vegetation.
  • Google translate 수북이 핀 꽃.
    Plenty of blooming flowers.
  • Google translate 우리 할아버지는 수염을 수북이 기르셨다.
    My grandfather's got a thick beard.
  • Google translate 민준이는 머리숱이 너무 많고 수북이 나 있어서 어떤 머리 모양이 어울릴지 모르겠다.
    Min-jun has so many hair that i don't know what hairstyle he will look like.
  • Google translate 한동안 관리를 못 했더니 마당에 잡초가 수북이 자랐구나.
    I haven't been able to take care of it for a while, and the weeds have grown thick in the yard.
    Google translate 내일은 시간이 좀 있으니 잡초를 뽑아야겠어요.
    We have some time tomorrow, so we'll have to weed it out.
작은말 소복이: 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많이., 식물이나 털 등이 촘촘하고 길게 나 …

3. 살이 찌거나 부어서 불룩하게 도드라져 있는 상태로.

3. HUM HÚP, PHINH PHÍNH, MẬP Ú: Trạng thái béo lên hay sưng phù và phình ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈두덩이 수북이 붓다.
    The eyelids are swollen.
  • Google translate 눈이 수북이 부어오르다.
    Eyes are swollen.
  • Google translate 배가 수북이 나오다.
    Plenty of ships.
  • Google translate 살이 수북이 찌다.
    Be fattened up.
  • Google translate 추석을 쇠고 나니 살이 수북이 쪘다.
    Chusok has been fattened up.
  • Google translate 모기에 물린 자리가 금세 수북이 부어올랐다.
    The mosquito bite quickly swelled up.
  • Google translate 저녁에 과식을 했더니 배가 수북이 나와 버렸다.
    Overeating in the evening made me full.
  • Google translate 얼마나 울었길래 눈이 이렇게 수북이 부었니?
    How long have you cried that your eyes are so swollen?
    Google translate 밤새도록 울었던 것 같아.
    I think i cried all night.
작은말 소복이: 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많이., 식물이나 털 등이 촘촘하고 길게 나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수북이 (수부기)


🗣️ 수북이 @ Giải nghĩa

🗣️ 수북이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52)