🌟 합죽이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어간 사람.

1. NGƯỜI MÓM MÉM: (cách nói xem thường) Người rụng răng nên miệng và má hóp sâu vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합죽이 같은 모습.
    A hapjuk-like figure.
  • Google translate 합죽이가 되다.
    Be hapjug.
  • Google translate 합죽이나 다름없다.
    It's as good as hapjuk.
  • Google translate 합죽이라고 놀리다.
    Tease with hapjuk.
  • Google translate 틀니를 빼자 노인의 입이 합죽이처럼 들어갔다.
    When the dentures were taken out, the old man's mouth went in like a pail.
  • Google translate 동네의 못된 아이들은 이가 다 빠져서 입이 움푹 들어간 노인을 합죽이라고 놀려 댔다.
    Bad kids in the neighborhood teased an old man with a sunken mouth for hapjuk because his teeth were all out.
  • Google translate 이 주변으로 어떤 노파가 지나가지 않았어요?
    Didn't some old woman pass around here?
    Google translate 아, 합죽이처럼 홀쭉하게 마른 할머니가 지나가긴 했어요.
    Oh, a skinny old lady like a hapjuk passed by.

합죽이: being toothless,,personne édentée,desdentador,أدرد,онгорхой шүдтэй, өмгөр амт,người móm mém,คนไม่มีฟัน, คนมีแต่เหงือก,kempot,человек с впалым ртом,瘪嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합죽이 (합쭈기)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)