🌟 -다고

1. 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI..., CHO RẰNG...: Cấu trúc truyền đạt nội dung nghe từ người khác một cách gián tiếp hoặc thể hiện suy nghĩ, ý kiến... của chủ ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버님께서 내일 오시겠다고 전화가 왔어요.
    Your father called to say he'll be here tomorrow.
  • Google translate 나는 지수에게 거짓말한 것은 미안하다고 사과했다.
    I apologized to jisoo for lying.
  • Google translate 승규가 내일은 시간이 없다고 하는데 그럼 모레 오라고 할까요?
    Seung-gyu says he's not free tomorrow. should i tell him to come the day after tomorrow?
  • Google translate 너 이 영화 봤어?
    Have you seen this movie?
    Google translate 나는 못 보고 우리 형이 봤는데 내용이 엄청 슬프다고 그러더라.
    I didn't see it, but my brother said it was really sad.
Từ tham khảo -ㄴ다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나…
Từ tham khảo -는다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나…
Từ tham khảo -라고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타…

-다고: -dago,と,,,,,nghe nói..., cho rằng...,กล่าวว่า...ครับ, กล่าวว่า...ค่ะ, พูดว่า...ครับ, พูดว่า...ค่ะ,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82)