🌟 -려더라
📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침으로 끝나는 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.
• Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)