🌟 -려더라

1. (아주낮춤으로) 과거에 장차 일어나려고 하던 일을 말하는 사람이 직접 보고, 듣는 이에게 알릴 때 쓰는 표현.

1. ĐỊNH… ĐẤY, SẮP… ĐẤY: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi người nói trực tiếp nhìn thấy việc sắp xảy ra trong quá khứ và cho người nghe biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 막 청소하려더라.
    Jisoo was about to clean up.
  • Google translate 승규는 할아버지 생신 선물을 사려더라.
    Seunggyu was buying a birthday present for his grandfather.
  • Google translate 민준이는 주말에 친구 만나러 서울에 가려더라.
    Minjun was going to seoul to meet his friend on the weekend.
  • Google translate 날씨가 추워지려더라. 따뜻하게 입고 나가거라.
    It's getting cold. dress warmly and go out.
    Google translate 네. 그럴게요.
    Yes, i will.
Từ tham khảo -으려더라: (아주낮춤으로) 과거에 장차 일어나려고 하던 일을 말하는 사람이 직접 보고,…

-려더라: -ryeodeora,しようとしていたんだよ,,,,,định… đấy, sắp… đấy,ได้ยินว่า...นะ, เห็น...ล่ะ, รู้มาว่า...ล่ะ,kelihatannya ingin~, kelihatannya mau~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침으로 끝나는 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)