🌟 헤매다

☆☆   Động từ  

1. 이리저리 돌아다니다.

1. ĐI LOANH QUANH, ĐI LÒNG VÒNG: Qua lại chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤매는 사람.
    One who wanders.
  • Google translate 꿈속을 헤매다.
    Wander in a dream.
  • Google translate 빗속을 헤매다.
    Wander in the rain.
  • Google translate 골목에서 헤매다.
    Wander in an alley.
  • Google translate 길에서 헤매다.
    Wander in the street.
  • Google translate 등산 중에 길을 잃은 그는 숲속을 헤맸다.
    Lost during the climb, he wandered through the woods.
  • Google translate 사자는 먹잇감을 찾아 정글을 헤맸다.
    The lion wandered through the jungle in search of prey.
  • Google translate 정전이 된 마을 사람들은 밤새 어둠 속에서 헤매야 했다.
    The townspeople who had been blacked out had to wander in the dark all night.

헤매다: wander; roam; linger,さまよう【さ迷う・彷徨う】。うろつく【彷徨く】。うろうろする,errer,deambular,يهيم,бэдрэх, хэсүүчлэх, тэнэх,đi loanh quanh, đi lòng vòng,เตร็ดเตร่, เดินเตร่, พเนจร,berkeliaran, berkelana,бродить; блуждать; шататься,游荡,流落,

2. 어떤 일을 해결할 방향을 잡지 못하거나 방법을 찾지 못하다.

2. RỐI RẮM, RẮC RỐI, RỐI MÙ: Không tìm được cách hoặc không thể nắm được phương hướng giải quyết việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤매는 문제.
    A wandering problem.
  • Google translate 헤매는 상태.
    A state of wandering.
  • Google translate 헤매는 상황.
    Circumstances of wandering.
  • Google translate 헤매는 일.
    Struggling.
  • Google translate 난제로 헤매다.
    Wander from difficulty to difficulty.
  • Google translate 경찰은 수사의 방향을 잡지 못하고 계속 헤매고 있었다.
    The police kept wandering about, unable to get the direction of the investigation.
  • Google translate 유민이는 한 시간을 헤맨 끝에 어려운 수학 문제를 풀었다.
    Yoomin solved a difficult math problem after an hour of wandering.

3. 어려움에서 벗어나지 못하고 괴로워하다.

3. VÙNG VẪY, VẬT LỘN, ĐỐI ĐẦU: Đau khổ và không thể thoát khỏi khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사경을 헤매다.
    Wandering the dead.
  • Google translate 가난에서 헤매다.
    Wander from poverty.
  • Google translate 굶주림에서 헤매다.
    Wander from hunger.
  • Google translate 위기에서 헤매다.
    Wander from crisis.
  • Google translate 적자에서 헤매다.
    Wandering in the red.
  • Google translate 교통사고로 중상을 입은 그는 며칠째 사경을 헤매고 있었다.
    He was seriously injured in a traffic accident and has been on the lookout for days.
  • Google translate 굶주림에 헤매는 사람들을 위해 써 달라며 그는 자선 단체에 기부를 했다.
    He made a donation to charity, asking for use for those who were hungry.
  • Google translate 불경기로 인해 많은 중소기업들이 적자에서 헤매고 있다.
    The recession has left many small and medium-sized enterprises in the red.
  • Google translate 회사는 파업 중인 노동자들 때문에 제품 생산 중단 위기에서 헤맸다.
    The company was in a crisis of product production suspension because of the striking workers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤매다 (헤매다) 헤매어 () 헤매니 ()
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 헤매다 @ Giải nghĩa

🗣️ 헤매다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226)