🌟 호송하다 (護送 하다)

Động từ  

1. 목적지까지 보호하여 옮기다.

1. HỘ TỐNG: Bảo vệ và di chuyển tới mục đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부상자를 호송하다.
    Escort the wounded.
  • Google translate 환자를 호송하다.
    Escort a patient to the hospital.
  • Google translate 현금을 호송하다.
    Escort cash.
  • Google translate 병원으로 호송하다.
    Escort to the hospital.
  • Google translate 안전하게 호송하다.
    Escort safely.
  • Google translate 지수는 구급차를 불러 부상자를 병원으로 호송하게 하였다.
    Jisoo called an ambulance to escort the injured to the hospital.
  • Google translate 은행에서 현금을 안전하게 호송하기 위해 무장 경호원을 모집하였다.
    The bank recruited armed guards to escort cash safely.

호송하다: escort; transport,ごそうする【護送する】,convoyer, escorter, transporter,escoltar, transportar,ينقل تحت الحراسة,аюулгүй хүргэх, саадгүй хүргэх,hộ tống,คุ้มครอง, คุ้มกัน, อารักขา, ป้องกัน,mengangkut, memindahkan,,护送,

3. 죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면서 데려가다.

3. ÁP GIẢI: Giám sát và đưa người gây nên tội tới mục đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인을 호송하다.
    Escort a criminal.
  • Google translate 범죄자를 호송하다.
    Escort a criminal away.
  • Google translate 죄수를 호송하다.
    Escort a prisoner.
  • Google translate 경찰서로 호송하다.
    Escort to the police station.
  • Google translate 교도소로 호송하다.
    Escort to prison.
  • Google translate 죄수를 호송하는 버스가 교도소로 향하였다.
    The bus escorting the prisoner headed for the prison.
  • Google translate 경찰들은 범인을 경찰서로 호송하는 차량을 엄호하였다.
    The police covered a vehicle that escorted the criminal to the police station.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호송하다 (호ː송하다)
📚 Từ phái sinh: 호송(護送): 목적지까지 보호하여 옮김., 죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면서 데려가…

🗣️ 호송하다 (護送 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)