🌟 호송하다 (護送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호송하다 (
호ː송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호송(護送): 목적지까지 보호하여 옮김., 죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면서 데려가…
🗣️ 호송하다 (護送 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정신병자를 호송하다. [정신병자 (精神病者)]
- 죄수를 호송하다. [죄수 (罪囚)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 호송하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)