🌟 휴전하다 (休戰 하다)

Động từ  

1. 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추다.

1. ĐÌNH CHIẾN, TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴전하고 환도하다.
    Cease-fire and return to one'.
  • Google translate 휴전하기로 합의하다.
    Agree to a truce.
  • Google translate 휴전하자는 평화 협정.
    A peace agreement to cease fire.
  • Google translate 두 나라가 휴전하다.
    Two countries cease-fire.
  • Google translate 일시적으로 휴전하다.
    A temporary truce.
  • Google translate 전쟁에 참여한 국가들은 휴전하자는 평화 협정을 맺었다.
    The countries involved in the war signed a peace agreement to cease fire.
  • Google translate 두 나라가 휴전하기로 합의해 일시적인 평화 상태가 되었다.
    The two countries agreed to cease-fire, resulting in a temporary state of peace.
  • Google translate 휴전하기로 했다면 아직 전쟁이 안 끝난 건가?
    If we decided to cease fire, is the war not over yet?
    Google translate 그렇기는 한데 잠시 동안은 평온하겠지.
    Yeah, but i'll be at peace for a while.

휴전하다: make a truce; stop fighting,きゅうせんする【休戦する】,cesser le combat,hacer una tregua,يُهادِن,дайны гал түр зогсоох,đình chiến, tạm ngừng chiến tranh,พักรบชั่วคราว, พักสงครามชั่วคราว, สงบศึกชั่วคราว,menggencat senjata, menggencat perang,объявить перемирие,休战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴전하다 (휴전하다)
📚 Từ phái sinh: 휴전(休戰): 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Hẹn (4)