🌟 휴전하다 (休戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴전하다 (
휴전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 휴전(休戰): 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 휴전하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4)