🌟 휴전하다 (休戰 하다)

Động từ  

1. 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추다.

1. ĐÌNH CHIẾN, TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴전하고 환도하다.
    Cease-fire and return to one'.
  • 휴전하기로 합의하다.
    Agree to a truce.
  • 휴전하자는 평화 협정.
    A peace agreement to cease fire.
  • 두 나라가 휴전하다.
    Two countries cease-fire.
  • 일시적으로 휴전하다.
    A temporary truce.
  • 전쟁에 참여한 국가들은 휴전하자는 평화 협정을 맺었다.
    The countries involved in the war signed a peace agreement to cease fire.
  • 두 나라가 휴전하기로 합의해 일시적인 평화 상태가 되었다.
    The two countries agreed to cease-fire, resulting in a temporary state of peace.
  • 휴전하기로 했다면 아직 전쟁이 안 끝난 건가?
    If we decided to cease fire, is the war not over yet?
    그렇기는 한데 잠시 동안은 평온하겠지.
    Yeah, but i'll be at peace for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴전하다 (휴전하다)
📚 Từ phái sinh: 휴전(休戰): 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)