🌟 대치 (代置)

Danh từ  

1. 다른 것으로 바꾸어 놓음.

1. SỰ THAY THẾ: Việc đổi sang cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인력 대치.
    Personnel confrontation.
  • Google translate 대치가 되다.
    Become a confrontation.
  • Google translate 대치를 하다.
    Have a confrontation.
  • Google translate 물은 대치가 불가능한 자원으로 소중히 보존해야 한다.
    Water shall be preserved preciously as an irreplaceable resource.
  • Google translate 노조가 파업을 단행하자 회사 측에서는 대치 인력을 고용하였다.
    When the union went on strike, the company hired a substitute worker.
  • Google translate 감독님, 주전 선수들이 부상을 입었는데 다음 경기를 어떻게 치를 겁니까?
    Coach, how are you going to play the next game when the main players are injured?
    Google translate 부상 선수들을 후보 선수들로 대치를 하는 수밖에요.
    We have no choice but to confront injured players as candidates.

대치: replacement; substitution,たいち【対置】。おきかえ【置換え】,substitution, remplacement,sustitución, reemplazo,إبدال,солио, сольж тавих, сольж суулгах,sự thay thế,การแทนที่, การทดแทน, การใช้แทน,penggantian, penukaran, substitusi,замена,替换,代替,取代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대치 (대ː치)
📚 Từ phái sinh: 대치되다(代置되다): 다른 것으로 바뀌어 놓이다. 대치하다(代置하다): 다른 것으로 바꾸어 놓다.

🗣️ 대치 (代置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160)