🌟 대치 (代置)

Danh từ  

1. 다른 것으로 바꾸어 놓음.

1. SỰ THAY THẾ: Việc đổi sang cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인력 대치.
    Personnel confrontation.
  • 대치가 되다.
    Become a confrontation.
  • 대치를 하다.
    Have a confrontation.
  • 물은 대치가 불가능한 자원으로 소중히 보존해야 한다.
    Water shall be preserved preciously as an irreplaceable resource.
  • 노조가 파업을 단행하자 회사 측에서는 대치 인력을 고용하였다.
    When the union went on strike, the company hired a substitute worker.
  • 감독님, 주전 선수들이 부상을 입었는데 다음 경기를 어떻게 치를 겁니까?
    Coach, how are you going to play the next game when the main players are injured?
    부상 선수들을 후보 선수들로 대치를 하는 수밖에요.
    We have no choice but to confront injured players as candidates.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대치 (대ː치)
📚 Từ phái sinh: 대치되다(代置되다): 다른 것으로 바뀌어 놓이다. 대치하다(代置하다): 다른 것으로 바꾸어 놓다.

🗣️ 대치 (代置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43)