🌟 양성 (養成)

  Danh từ  

1. 가르쳐서 유능한 사람을 길러 냄.

1. SỰ NUÔI DẠY, SỰ NUÔI NẤNG: Việc dạy dỗ, nuôi dưỡng thành người có năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육자 양성.
    Train educators.
  • Google translate 인재 양성.
    Talent training.
  • Google translate 인력 양성.
    Staff training.
  • Google translate 후진 양성.
    Backward positive.
  • Google translate 양성 교육.
    Positive education.
  • Google translate 양성 기관.
    A benign organ.
  • Google translate 양성이 되다.
    Become benign.
  • Google translate 양성을 하다.
    Training.
  • Google translate 은퇴한 그 운동선수는 현재 감독으로서 후진 양성에 힘쓰고 있다.
    The retired athlete is now striving to foster backwardness as a coach.
  • Google translate 이 기술 전문 고등학교는 기술 분야의 유능한 인재 양성을 목표로 삼고 있다.
    This technical high school aims to foster talented people in the field of technology.
  • Google translate 이번 방학 때 지도자 양성 교육을 받으려고 해요.
    I'm going to take leadership training this vacation.
    Google translate 아, 그 수료하면 지도자로 활동할 수 있다는 교육 말이지요?
    Oh, you mean the education that you can be a leader after you complete it?
Từ đồng nghĩa 육성(育成): 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함.

양성: training; education,ようせい【養成】,formation, éducation, instruction,formación, cultivación,تربية,бэлтгэн  гаргах, сургах,sự nuôi dạy, sự nuôi nấng,การอบรม, การฝึกฝน, การฝึกอบรม, การฝึกหัด, การสอน,pelatihan, pendidikan,подготовка; воспитание; выращивание,培育,

2. 실력이나 능력 등을 길러서 발전시킴.

2. SỰ BỒI DƯỠNG, SỰ ĐÀO TẠO: Việc nuôi dưỡng phát triển thực lực hay năng lực..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력 양성.
    Training in ability.
  • Google translate 실력 양성.
    Skill training.
  • Google translate 사고의 양성.
    The training of accidents.
  • Google translate 양성이 되다.
    Become benign.
  • Google translate 양성을 하다.
    Training.
  • Google translate 지수는 영어 실력의 양성을 위해 방학 동안 캐나다로 어학연수를 떠났다.
    Jisoo left for canada for language training during the vacation to foster her english skills.
  • Google translate 나는 창조적인 사고 능력의 양성을 위해서는 폭넓은 독서가 필요하다고 본다.
    I think extensive reading is necessary to foster creative thinking skills.
  • Google translate 이번 보충 교육은 실전 능력 양성에 도움이 된다고 해요.
    This supplemental training is supposed to help foster real-life skills.
    Google translate 그래요? 실전에 도움이 되는 능력이라니 저도 신청해야겠어요,
    Really? i'm gonna have to sign up for a real-life advantage.

3. 주로 어류와 조개류를 보살펴 길러 냄.

3. SỰ NUÔI TRỒNG, SỰ NUÔI THẢ: Việc chăm sóc và nuôi chủ yếu loài cá và loài sò...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양성.
    Dome-positive.
  • Google translate 넙치의 양성.
    Positive of halibut.
  • Google translate 조개의 양성.
    The cultivation of shellfish.
  • Google translate 양성이 되다.
    Become benign.
  • Google translate 양성을 하다.
    Training.
  • Google translate 이 가리비는 저 양식장에서 양성이 되고 있다.
    This scallop is being benign in that fish farm.
  • Google translate 양식업자는 달라진 기후 변화로 조개 양성이 잘 이루어지지 않는다고 한탄하였다.
    The aquaculture lamented that the change in climate did not produce the clams well.
  • Google translate 아저씨, 전복 양식은 좀 어떠세요?
    How's the abalone, mister?
    Google translate 전복 양성은 큰 무리 없이 잘 되고 있어요.
    The abalone training is going well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양성 (양ː성)
📚 Từ phái sinh: 양성되다(養成되다): 가르침을 받아서 유능한 사람으로 길러지다., 실력이나 능력 등이 길… 양성하다(養成하다): 가르쳐서 유능한 사람을 길러 내다., 실력이나 능력 등을 길러서 발…
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 양성 (養成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151)