🌟 졸업생 (卒業生)

☆☆   Danh từ  

1. 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 학생.

1. HỌC SINH TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Học sinh đã kết thúc tất cả chương trình giáo khoa quy định trong nhà trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 졸업생.
    A college graduate.
  • Google translate 졸업생 대표.
    The valedictorian.
  • Google translate 졸업생이 증가하다.
    Graduates increase.
  • Google translate 졸업생이 취직하다.
    Graduates get a job.
  • Google translate 졸업생을 배출하다.
    Produce graduates.
  • Google translate 중학교 졸업생의 대다수가 고등학교로 진학했다.
    The majority of middle school graduates went on to high school.
  • Google translate 우리 학교 졸업생의 취업률은 구십 퍼센트에 이른다.
    The employment rate of our school graduates reaches 90 per cent.
  • Google translate 지수는 졸업생들을 대표해서 졸업식에서 우등상을 받았다.
    Ji-su won the honor prize at the graduation ceremony on behalf of the graduates.
  • Google translate 이제 연말인데 어디 모임에 안 나가요?
    It's the end of the year. are you not going to the meeting?
    Google translate 안 그래도 대학교 졸업생 모임이 있어서 가 보려고요.
    I'm actually going to go to a college graduate meeting.

졸업생: graduate,そつぎょうせい【卒業生】,diplômé, ancien(ne) élève,graduado,متخرّج، خريج,төгсөгч,học sinh tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp,นักเรียนที่จบการศึกษา, นักเรียนที่สำเร็จการศึกษา,lulusan,Выпускник,毕业生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸업생 (조럽쌩)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 졸업생 (卒業生) @ Giải nghĩa

🗣️ 졸업생 (卒業生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52)