🌟 복권 (福券)

  Danh từ  

1. 적혀 있는 숫자나 기호가 추첨한 것과 일치하면 상금이나 상품을 받을 수 있게 만든 표.

1. VÉ SỐ: Vé được làm ra để có thể nhận được phần thưởng hay tiền thưởng nếu ký hiệu hay con số ghi trên đó đồng nhất với cái được bốc thăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복권 한 장.
    One lottery ticket.
  • Google translate 복권 사업.
    Lottery business.
  • Google translate 복권이 당첨되다.
    Win a lottery.
  • Google translate 복권을 발행하다.
    Issuing a lottery ticket.
  • Google translate 복권을 사다.
    Buy a lottery ticket.
  • Google translate 어젯밤에 돼지꿈을 꾸어서 아침 출근길에 복권을 한 장 샀다.
    I had a pig dream last night and bought a lottery ticket on my way to work in the morning.
  • Google translate 정부에서 예술 활동 지원 기금을 마련하기 위하여 복권 사업을 시작했다.
    The government has launched a lottery business to raise funds for supporting artistic activities.
  • Google translate 복권에 당첨되어 공돈이 생겼다면서?
    I heard you won the lottery and got some money.
    Google translate 응. 그런데 오 등이어서 당첨금은 얼마 안 돼.
    Yes. but it's a small prize money because it's a five back.

복권: lottery ticket,たからくじ【宝くじ】,billet de loterie,lotería, billete de lotería,يانصيب,сугалаа,vé số,สลากกินแบ่ง, ลอตเตอรี่,lotre, undian,лотерейный билет,奖券,彩票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복권 (복꿘)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 복권 (福券) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151)