🌾 End: 일
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 31 NONE : 96 ALL : 163
•
나랏일
:
나라의 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.
•
수일
(數日)
:
길지 않은 여러 날.
Danh từ
🌏 VÀI NGÀY: Một số ngày, không dài.
•
균일
(均一)
:
차이가 없이 같음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT, SỰ ĐỒNG DẠNG, SỰ NHƯ NHAU: Việc giống nhau không có sự khác biệt.
•
경축일
(慶祝日)
:
기쁘고 즐거운 일을 축하하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ MỪNG: Ngày chúc mừng việc vui mừng.
•
평화 통일
(平和統一)
:
전쟁을 하지 않고 평화적인 방법으로 이루는 통일.
None
🌏 SỰ THỐNG NHẤT HOÀ BÌNH: Sự thống nhất được tạo nên bằng phương pháp mang tính hoà bình mà không gây ra chiến tranh.
•
남북통일
(南北統一)
:
남한과 북한으로 갈라져 있는 한반도가 다시 하나가 되는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) THỐNG NHẤT NAM BẮC: Việc thống nhất hai miền Nam Bắc bị chia cắt của bán đảo Hàn thành một nước.
•
납기일
(納期日)
:
세금, 공과금 등을 내는 날 또는 주문 받은 물건을 보내기로 한 날.
Danh từ
🌏 KỲ HẠN NỘP, KỲ HẠN THANH TOÁN: Ngày phải thanh toán tiền thuế hoặc các khoản chi phí phải nộp, hay ngày tới hạn phải giao hàng theo yêu cầu.
•
식목일
(植木日)
:
나무를 많이 심고 잘 가꾸도록 권장하기 위해 정한 기념일. 4월 5일이다.
Danh từ
🌏 SIKMOKIL; NGÀY LỄ TRỒNG CÂY: Ngày 5 tháng 4. Là ngày kỉ niệm để trồng nhiều cây và chăm bón cây tốt.
•
충일
(充溢)
:
가득 차서 넘침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦY TRÀN, SỰ TRÀN NGẬP: Sự đầy kín nên tràn ra.
•
칵테일
(cocktail)
:
독한 양주에 과즙이나 설탕 등을 넣고 얼음과 함께 섞은 술.
Danh từ
🌏 CỐC TAI: Rượu hòa lẫn với đá, cho đường hay nước ép trái cây vào rượu mạnh.
•
양일
(兩日)
:
두 날.
Danh từ
🌏 HAI NGÀY: Hai ngày.
•
택일
(擇日)
:
중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고름. 또는 그날.
Danh từ
🌏 SỰ CHỌN NGÀY, SỰ XEM NGÀY, NGÀY TỐT: Việc chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng. Hoặc ngày đó.
•
예삿일
(例事 일)
:
보통 흔하게 있는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG THƯỜNG: Việc thường xảy ra một cách thường xuyên.
•
막일
:
특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC TẠP VỤ: Công việc dùng sức mà không có kĩ thuật đặc biệt, gặp cái nào làm cái đó.
•
익일
(翌日)
:
어느 날의 바로 다음 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HÔM SAU: Ngày ngay sau ngày nào đó.
•
미사일
(missile)
:
로켓이나 제트 엔진 등으로 움직이며, 유도 장치에 의해 목표물에 닿아 폭발하도록 만든 공격 무기.
Danh từ
🌏 TÊN LỬA: Vũ khí chuyển động bằng động cơ phản lực hay hỏa tiễn nhắm vào mục tiêu bằng thiết bị định vị và gây nổ.
•
밤일
:
밤에 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM BAN ĐÊM: Công việc làm vào ban đêm.
•
말일
(末日)
:
그달의 맨 마지막 날.
Danh từ
🌏 NGÀY CUỐI THÁNG: Ngày cuối cùng của tháng đó.
•
백일
(百日)
:
아이가 태어난 날로부터 백 번째 되는 날.
Danh từ
🌏 LỄ MỘT TRĂM NGÀY: Ngày thứ một trăm tính từ ngày đứa trẻ ra đời.
•
오늘내일
(오늘 來日)
:
오늘과 내일 사이. 또는 가까운 시일 안.
Danh từ
🌏 NAY MAI, HÔM NAY VÀ NGÀY MAI: Giữa hôm nay và ngày mai. Hoặc trong thời gian gần.
•
합일
(合一)
:
둘 이상이 합하여 하나가 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP NHẤT, SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp hai thành một. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
•
항일
(抗日)
:
일본 제국주의의 침략과 통치에 맞서서 싸움.
Danh từ
🌏 (SỰ) KHÁNG NHẬT: Việc đối đầu và chống lại sự xâm lược và thống trị của đế quốc Nhật Bản.
•
헛일
:
노력을 한 만큼의 좋은 결과를 얻지 못한 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CÔNG CỐC, VIỆC MẤT CÔNG TOI: Việc không nhận được kết quả tốt như mức đã nỗ lực.
•
현충일
(顯忠日)
:
나라를 위하여 목숨을 바친 군인과 경찰 등을 기리기 위해 정한 기념일. 6월 6일이다.
Danh từ
🌏 HYEONCHUNGIL; NGÀY LIỆT SĨ: Ngày 6 tháng 6 là ngày kỉ niệm được quy định để tưởng nhớ đến những quân nhân và cảnh sát đã hy sinh vì đất nước.
•
베일
(veil)
:
여자들이 얼굴을 가리거나 장식을 하기 위해 머리에 쓰는 얇은 천.
Danh từ
🌏 MẠNG CHE MẶT, VẢI THE CHE MẶT: Tấm vải mỏng mà những người phụ nữ đội trên đầu để che khuôn mặt hoặc để trang trí.
•
선거일
(選擧日)
:
선거를 하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY BẦU CỬ: Ngày bầu cử.
•
휴무일
(休務日)
:
맡은 일을 하지 않고 쉬는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày nghỉ không làm công việc mình đảm nhận.
•
단시일
(短時日)
:
짧은 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN NGẮN: Khoảng thời gian ngắn ngủi.
•
노동일
(勞動日)
:
직업을 가진 사람이 하루 동안 일하는 시간을 한 단위로 하여 이르는 말.
Danh từ
🌏 NGÀY CÔNG, NGÀY LAO ĐỘNG: Là từ dùng để chỉ đơn vị tính thời gian một ngày làm việc của người lao động.
•
가정일
(家庭 일)
:
가정생활에 필요한 빨래, 요리, 청소 등의 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NHÀ: Việc giặt giũ, nấu ăn, dọn dẹp… cần thiết cho sinh hoạt gia đình.
•
한일
(韓日)
:
한국과 일본.
Danh từ
🌏 HÀN NHẬT: Hàn Quốc và Nhật Bản.
•
소일
(消日)
:
별로 하는 일 없이 세월을 보냄.
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU PHÍ THỜI GIAN, SỰ PHÍ PHẠM THỜI GIAN: Việc trải qua năm tháng mà hầu như không có việc làm.
•
진종일
(盡終日)
:
아침부터 저녁까지의 동안.
Danh từ
🌏 CẢ NGÀY, SUỐT NGÀY: Suốt từ sáng sớm tới tối.
•
진종일
(盡終日)
:
아침부터 저녁까지 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Suốt từ sáng đến tối.
•
허드렛일
:
중요하지 아니하고 허름한 일.
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT VÃNH, VIỆC THẤP KÉM: Việc không quan trọng và tầm thường.
•
단기일
(短期日)
:
몇 날 안 되는 짧은 기일.
Danh từ
🌏 KỲ HẠN NGẮN: Thời hạn ngắn chỉ có mấy ngày.
•
집일
:
청소나 빨래같이, 집 안에서 살림을 꾸려 나가며 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NHÀ: Việc sắp xếp thu dọn công việc trong gia đình như dọn vệ sinh hoặc giặt giũ quần áo.
•
명일
(明日)
:
오늘의 다음 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau của ngày hôm nay.
•
앞일
:
앞으로 닥쳐올 일.
Danh từ
🌏 VIỆC TRƯỚC MẮT, VIỆC SẮP TỚI: Việc sẽ đến trước mắt.
•
격일
(隔日)
:
하루를 빼고 넘어감. 또는 중간에 하루씩 계속 빼고 넘어감.
Danh từ
🌏 SỰ CÁCH NGÀY: Sự bỏ qua cách một ngày. Hoặc việc bỏ qua liên tục một ngày ở giữa chừng.
•
장시일
(長時日)
:
오랜 시일.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời giờ lâu.
•
잔일
:
손이 많이 가는 자질구레한 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LẶT VẶT, VIỆC LẮT NHẮT: Việc vụn vặt mất nhiều công sức.
•
첨부 파일
(添附 file)
:
인터넷 홈페이지에 올린 글이나 전자 우편 등에 덧붙인 파일.
None
🌏 TẬP TIN ĐÍNH KÈM, FILE ĐÍNH KÈM: Tập tin kèm theo thư điện tử hay bài viết được đưa lên trang chủ trên internet.
•
개교기념일
(開校紀念日)
:
매년 개교일과 같은 날짜에 학교를 세운 것을 기념하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM NGÀY THÀNH LẬP TRƯỜNG: Ngày kỷ niệm ngày thành lập trường mới lần đầu tiên.
•
개시일
(開始日)
:
행동이나 일 등을 처음 시작하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY BẮT ĐẦU, NGÀY ĐẦU TIÊN: Ngày đầu tiên bắt đầu một việc hay hành động nào đó.
•
옛일
:
오래된 과거의 일.
Danh từ
🌏 CHUYỆN TRƯỚC ĐÂY, NHỮNG SỰ KIỆN NGÀY TRƯỚC: Việc đã lâu trong quá khứ.
•
석가 탄신일
(釋迦誕辰日)
:
불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.
None
🌏 LỄ PHẬT ĐẢN: Ngày Thích Ca Mâu Ni - người sáng lập Phật giáo - ra đời. Ngày 8 tháng 4 âm lịch.
•
결혼기념일
(結婚紀念日)
:
결혼한 날을 기념하여 해마다 축하하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM NGÀY CƯỚI: Ngày chúc mừng hàng năm kỷ niệm ngày cưới.
•
최종일
(最終日)
:
정해진 기간의 마지막 날.
Danh từ
🌏 NGÀY CUỐI: Ngày cuối cùng của khoảng thời gian đã định.
•
대일
(對日)
:
일본에 대한 것. 또는 일본과 관련된 것.
Danh từ
🌏 ĐỐI VỚI NHẬT: Việc về Nhật Bản, hoặc việc có liên quan đến Nhật Bản
•
밭일
:
밭에서 하는 농사일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG ÁNG: Việc nhà nông, làm ở trên đồng ruộng.
•
햇과일
:
그해에 새로 난 과일.
Danh từ
🌏 HOA QUẢ ĐẦU NĂM, HOA QUẢ ĐẦU VỤ: Hoa quả vừa thu hoạch trong năm.
•
잡일
(雜 일)
:
여러 가지 자질구레한 일.
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT: Đủ thứ việc nhỏ nhặt.
•
세상일
(世上 일)
:
세상에서 일어나는 일.
Danh từ
🌏 CHUYỆN ĐỜI, VIỆC Ở ĐỜI: Chuyện xảy ra trên thế gian.
•
스마일
(smile)
:
소리 없이 입술 끝을 올리며 살짝 웃음. 또는 그 미소.
Danh từ
🌏 SỰ MỈM CƯỜI, SỰ CƯỜI MỈM: Nụ cười nhẹ đưa khoé miệng lên mà không có tiếng. Hoặc nụ cười ấy.
•
반일
(反日)
:
일본을 반대하고 거부함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ĐỐI NHẬT BẢN, SỰ CHỐNG NHẬT: Sự phản đối và chống lại Nhật Bản.
•
초파일
(初八▽日)
:
불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.
Danh từ
🌏 NGÀY MỒNG TÁM, NGÀY PHẬT ĐẢN: Ngày mà đấng sáng lập Phật giáo là Thích Ca Mâu Ni ra đời. Ngày 8 tháng 4 âm lịch.
•
만료일
(滿了日)
:
정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc.
•
양자택일
(兩者擇一)
:
둘 중에서 하나를 선택함.
Danh từ
🌏 (SỰ) CHỌN MỘT TRONG HAI: Việc lựa chọn một trong hai.
•
마일
(mile)
:
거리의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 DẶM ANH: Đơn vị cự li.
•
큰일
:
결혼이나 장례와 같은 집안의 큰 행사.
Danh từ
🌏 ĐẠI SỰ: Sự kiện lớn trong gia đình như kết hôn hay tang lễ.
•
택일
(擇一)
:
여럿 가운데에서 하나를 고름.
Danh từ
🌏 SỰ CHỌN LỰA: Việc lựa chọn một trong số nhiều cái.
•
투표일
(投票日)
:
투표하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY BẦU CỬ: Ngày bỏ phiếu.
•
논일
:
논갈이, 모내기와 같이 논에서 하는 농사일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG ÁNG: Việc làm nông ở ngoài đồng ruộng như cấy, cày.
•
바겐세일
(bargain sale)
:
일정 기간 동안 특별히 물건을 싸게 파는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN GIẢM GIÁ, VIỆC BÁN HẠ GIÁ: Việc bán đồ vật rẻ hơn giá qui định trong một thời gian nhất định.
•
길일
(吉日)
:
민속 신앙에서 크고 중요한 행사를 하기에 좋다고 여겨지는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY TỐT, NGÀY ĐẸP, NGÀY LÀNH: Ngày được cho rằng thuận lợi để làm một sự kiện lớn và quan trọng trong tín ngưỡng dân gian.
•
축제일
(祝祭日)
:
축제가 열리는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HỘI: Ngày mà lễ hội được tổ chức.
•
차일
(遮日)
:
햇볕을 가리기 위하여 치는 포장.
Danh từ
🌏 TẤM CHE NẮNG, BẠT CHE NẮNG: Vật bao bọc được dựng lên để che nắng.
•
만기일
(滿期日)
:
정해 놓은 기한이 다 되는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY ĐẾN HẠN, NGÀY ĐÁO HẠN: Ngày hết kì hạn đã định.
•
안식일
(安息日)
:
기독교에서, 일을 쉬고 예배를 드리는 날로 일요일을 가리킴.
Danh từ
🌏 NGÀY CHÚA NHẬT: Chỉ ngày chủ nhật là ngày nghỉ việc, dành cho lễ bái, trong Cơ Đốc giáo.
•
들일
:
농사일과 같이 들에 나가서 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG ÁNG: Việc ra đồng làm việc nông.
•
친일
(親日)
:
일본을 가깝게 여기어 친하게 지냄.
Danh từ
🌏 SỰ THÂN NHẬT: Sự thân thiết và gần gũi với Nhật Bản.
•
레일
(rail)
:
기차나 전차 등이 달릴 수 있게 땅 위에 까는 가늘고 긴 쇠붙이.
Danh từ
🌏 THANH RAY, ĐƯỜNG RAY: Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện... có thể chạy.
•
타일
(tile)
:
바닥이나 벽에 붙이는, 점토를 구워서 만든 작은 도자기 판.
Danh từ
🌏 GẠCH MEN: Tấm sành sứ nhỏ làm từ đất sét nung, dùng để gắn vào tường hoặc lát sàn.
•
주일
(主日)
:
기독교에서 예배를 드리는 날인 일요일.
Danh từ
🌏 NGÀY CHÚA NHẬT, NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày chủ nhật, là ngày lễ bái ở đạo Cơ Đốc.
•
헤어스타일
(hairstyle)
:
머리를 매만져 만든 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU ĐẦU, KIỂU TÓC: Hình dạng cắt tỉa tạo thành mái tóc.
•
무사안일
(無事安逸)
:
어떤 일이나 문제를 맞닥뜨려 해결하려 하지 않고 피하면서 당장에 큰 문제없이 편하게 지내려고 함.
Danh từ
🌏 (CHỦ NGHĨA) BÌNH YÊN VÔ SỰ, (THÁI ĐỘ) ÁN BINH BẤT ĐỘNG, (THÁI ĐỘ) UNG DUNG TỰ TẠI: Sự né tránh không muốn đối mặt để giải quyết vấn đề hay việc nào đó đồng thời chỉ mong trước mắt sống yên ổn như không có vấn đề gì lớn.
•
일일
(一日)
:
밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi tư tiếng từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.
•
주일
(駐日)
:
일본에 머물러 있음.
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ TẠI NHẬT BẢN, VIỆC TRÚ TẠI NHẬT BẢN: Việc đang lưu lại ở Nhật Bản.
•
반일
(半日)
:
하루의 반.
Danh từ
🌏 NỬA NGÀY: Một nửa của một ngày.
•
재일
(在日)
:
일본에 살고 있음.
Danh từ
🌏 TẠI NHẬT: Việc đang sống ở Nhật Bản.
•
핵미사일
(核 missile)
:
핵폭발 장치를 실어 나를 수 있는 미사일.
Danh từ
🌏 TÊN LỬA HẠT NHÂN: Tên lửa có thể mang theo thiết bị nổ hạt nhân.
•
일일
(日日)
:
하루하루의 모든 날.
Danh từ
🌏 MỌI NGÀY: Tất cả các ngày của từng ngày từng ngày.
•
일일
(日日)
:
하루하루마다.
Phó từ
🌏 NGÀY NGÀY: Mỗi ngày, mỗi ngày.
•
전일
(全日)
:
하루 종일.
Danh từ
🌏 CẢ NGÀY: Trong suốt một ngày.
•
정기 휴일
(定期休日)
:
일정하게 쉬도록 정해진 요일이나 날짜.
None
🌏 NGÀY NGHỈ ĐỊNH KÌ: Ngày hay thứ được định ra để nghỉ theo định kì.
•
제일
(祭日)
:
제사를 지내는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY CÚNG GIỖ: Ngày tiến hành cúng tế.
•
제조일
(製造日)
:
물건을 만든 날짜.
Danh từ
🌏 NGÀY SẢN XUẤT: Ngày tháng tạo ra sản phẩm.
•
풋과일
:
아직 덜 익은 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.
•
궂은일
:
험하고 고생스럽거나 꺼림칙한 일.
Danh từ
🌏 VIỆC RỦI RO, VIỆC KHÔNG MAY: Việc không suôn sẻ hoặc vất vả, khó khăn.
•
금일
(今日)
:
지금 지나가고 있는 이 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HÔM NAY: Ngày hiện tại đang trôi qua.
•
탄생일
(誕生日)
:
(높이는 말로) 생일.
Danh từ
🌏 NGÀY SINH: (cách nói kính trọng) Sinh nhật.
•
기일
(忌日)
:
사람이 죽은 후 일 년에 한 번씩 제사를 지내는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY GIỖ: Ngày làm lễ cúng mỗi năm một lần sau khi người ta chết.
•
스케일
(scale)
:
일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
•
스팸 메일
(spam mail)
:
주로 상업적인 목적을 가지고 많은 사람들에게 보내는 이메일.
None
🌏 THƯ RÁC, MAIL RÁC: Thư điện tử chủ yếu mang mục đích thương mại và được gửi cho nhiều người.
•
가드레일
(guard-rail)
:
차가 찻길에서 벗어나는 것을 막기 위해 찻길의 양쪽 끝이나 중앙에 설치한 물건.
Danh từ
🌏 DẢI NGĂN CÁCH TRÊN ĐƯỜNG: Vật đặt ở hai bên lề hay giữa đường xe để ngăn không cho xe chạy vượt ra khỏi đường.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86)