🌷 Initial sound: ㅎㄱㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 48 ALL : 51
•
한가하다
(閑暇 하다)
:
바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả.
•
희귀하다
(稀貴 하다)
:
많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý.
•
확고하다
(確固 하다)
:
태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
•
호가하다
(呼價 하다)
:
물건의 가격이 정해져 있지 않은 경우에 팔거나 사려는 값을 부르다.
Động từ
🌏 HÔ GIÁ, RA GIÁ: Đưa mức giá định bán hoặc mua trong trường hợp giá của đồ vật chưa được định ra.
•
헌금하다
(獻金 하다)
:
돈을 바치다.
Động từ
🌏 HIẾN TIỀN, QUYÊN TIỀN: Tặng tiền.
•
해고하다
(解雇 하다)
:
일터에서 일하던 사람을 그만두게 하여 내보내다.
Động từ
🌏 SA THẢI, ĐUỔI VIỆC: Người chủ sử dụng lao động kết thúc hoặc vô hiệu hợp đồng sử dụng lao động rồi cho người lao động nghỉ việc.
•
함구하다
(緘口 하다)
:
입을 다물고, 말하지 않다.
Động từ
🌏 CẤM KHẨU: Ngậm miệng và không nói gì.
•
환각하다
(幻覺 하다)
:
어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하다.
Động từ
🌏 ẢO GIÁC, ẢO TƯỞNG: Nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.
•
환궁하다
(還宮 하다)
:
임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아오다.
Động từ
🌏 HỒI CUNG: Vua, hoàng hậu, hoàng tử... trở về cung điện.
•
화급하다
(火急 하다)
:
타오르는 불과 같이 매우 급하다.
Tính từ
🌏 CẤP BÁCH, KHẨN CẤP: Gấp rút vô cùng như lửa bùng cháy.
•
회개하다
(悔改 하다)
:
잘못을 뉘우치고 바르게 고치다.
Động từ
🌏 ĂN NĂN, HỐI CẢI: Nhận ra lỗi lầm và sửa cho đúng.
•
흘금하다
:
곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC QUA, LIẾC XÉO: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo.
•
향긋하다
:
은근히 향기롭다.
Tính từ
🌏 THƠM NGÁT, THƠM NGÀO NGẠT: Tỏa hương thơm một cách thoang thoảng.
•
하교하다
(下校 하다)
:
수업을 마쳐 학교에서 집으로 돌아오다.
Động từ
🌏 TAN HỌC: Kết thúc buổi học và từ trường trở về nhà.
•
호강하다
:
풍족하고 편안한 생활을 하다.
Động từ
🌏 TIỆN NGHI, XA HOA: Sinh hoạt đầy đủ và thoải mái.
•
험구하다
(險口 하다)
:
남을 헐뜯는 말이나 욕을 하다.
Động từ
🌏 VU KHỐNG, NHỤC MẠ, NÓI XẤU: Mắng chửi hay nói lời vu khống người khác.
•
흘긋하다
:
곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC NHÌN, LIẾC XÉO: Thoáng nhìn một lần, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
항고하다
(抗告 하다)
:
법원의 결정이나 명령을 따르지 않고, 다시 재판을 요구하다.
Động từ
🌏 KHÁNG CÁO: Không theo mệnh lệnh hay quyết định của toà án mà yêu cầu xử lại.
•
해갈하다
(解渴 하다)
:
목마름을 해결하여 없애 버리다.
Động từ
🌏 GIẢI KHÁT: Làm cho tan biến cảm giác khát.
•
행군하다
(行軍 하다)
:
여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동하다.
Động từ
🌏 BỘ HÀNH: Nhiều người xếp thành hàng rồi di chuyển đoạn đường xa.
•
환국하다
(還國 하다)
:
외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아가다.
Động từ
🌏 HỒI HƯƠNG, VỀ NƯỚC: Người ở nước ngoài quay trở về nước của mình.
•
환기하다
(喚起 하다)
:
주의나 여론, 생각 등을 불러일으키다.
Động từ
🌏 THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Gây chú ý hoặc tạo dư luận hoặc làm cho suy nghĩ...
•
회계하다
(會計 하다)
:
나가고 들어오는 돈을 따져서 계산하다.
Động từ
🌏 KẾ TOÁN: Xem xét tính toán tiền vào và ra.
•
회고하다
(回顧 하다)
:
지나간 일을 돌이켜 생각하다.
Động từ
🌏 HOÀI CỔ, HỒI TƯỞNG: Nghĩ lại những việc đã qua.
•
회귀하다
(回歸 하다)
:
한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가다.
Động từ
🌏 LÙI VỀ, QUAY VỀ: Quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.
•
휴강하다
(休講 하다)
:
강의를 하지 않고 쉬다.
Động từ
🌏 NGHỈ DẠY: Không tiến hành giảng dạy mà nghỉ.
•
환기하다
(換氣 하다)
:
더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꾸다.
Động từ
🌏 THÔNG GIÓ, THÔNG KHÍ: Thay đổi không khí bẩn và bụi bặm bằng luồng không khí trong lành.
•
한 건 하다
:
어떤 일을 한 뒤에 성과를 내다.
🌏 ĐƯỢC VIỆC, ĐÃ XONG: Tạo được thành quả sau khi làm việc nào đó.
•
흘깃하다
:
가볍게 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC, NGÓ: Nhìn thoáng một lần, một cách nhẹ nhàng.
•
희구하다
(希求 하다)
:
바라고 구하다.
Động từ
🌏 ƯỚC NGUYỆN, ƯỚC VỌNG, MONG MỎI: Mong muốn và tìm kiếm.
•
회견하다
(會見 하다)
:
일정한 절차를 거쳐 만나서 서로 의견이나 생각 등을 밝히다.
Động từ
🌏 HỘI Ý, HỌP, HỘI KIẾN: Thông qua các thủ tục nhất định mà gặp nhau và làm sáng tỏ những điều như suy nghĩ hay ý kiến của nhau.
•
황급하다
(遑急 하다)
:
몹시 어수선하고 매우 급하다.
Tính từ
🌏 VỘI VÀNG, VỘI VÃ, GẤP RÚT: Hết sức lộn xộn và rất gấp.
•
힐금하다
:
눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC NGANG: Đảo mắt sang bên và nhìn lén một lần.
•
협공하다
(挾攻 하다)
:
앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격하다.
Động từ
🌏 HIỆP ĐỒNG TẤN CÔNG: Tấn công đồng thời từ hai phía như đằng sau đằng trước hoặc bên phải bên trái.
•
해괴하다
(駭怪 하다)
:
크게 놀랄 정도로 매우 이상하다.
Tính từ
🌏 KỲ QUÁI, KỲ DỊ, QUÁI LẠ: Rất khác thường tới mức kinh ngạc.
•
해감하다
(海 감하다)
:
조개 등에 들어 있는 해감을 뱉어 내게 만들다.
Động từ
🌏 TẨY RỬA CẶN NƯỚC BIỂN: Làm bong phần cặn nước biển có trong sò...
•
회군하다
(回軍 하다)
:
군사를 돌이켜 돌아가거나 돌아오다.
Động từ
🌏 THU QUÂN, RÚT QUÂN: Làm cho quân đội quay trở về.
•
흥건하다
:
물 등이 푹 잠기거나 고일 정도로 많다.
Tính từ
🌏 SŨNG, ĐẪM: Nước nhiều tới mức ngập hoặc đọng lại.
•
할거하다
(割據 하다)
:
땅을 나누어 차지하고 다스리다.
Động từ
🌏 NẮM GIỮ, CHIẾM ĐÓNG: Chia ra chiếm giữ và cai quản đất đai.
•
호객하다
(呼客 하다)
:
물건 등을 팔기 위해 손님을 부르다.
Động từ
🌏 CHÀO HÀNG, MỜI KHÁCH: Gọi mời khách để bán hàng hoá.
•
해결하다
(解決 하다)
:
사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내다.
Động từ
🌏 GIẢI QUYẾT: Xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện...
•
해금하다
(解禁 하다)
:
하지 못하게 금지하던 것을 풀다.
Động từ
🌏 BÃI BỎ LỆNH CẤM, CHẤM DỨT LỆNH CẤM: Tháo bỏ điều đã cấm không được làm.
•
훈계하다
(訓戒 하다)
:
타일러서 앞으로 잘못이 없도록 주의를 주다.
Động từ
🌏 GIÁO HUẤN, KHUYÊN RĂN: Khuyên bảo rồi lưu ý để không mắc sai lầm sau này.
•
허가하다
(許可 하다)
:
행동이나 일을 할 수 있게 허락하다.
Động từ
🌏 ĐỒNG Ý, CHẤP THUẬN: Cho phép có thể hành động hoặc làm việc.
•
하강하다
(下降 하다)
:
높은 곳에서 아래를 향하여 내려오다.
Động từ
🌏 HẠ XUỐNG, RƠI XUỐNG: Hướng từ chỗ cao rơi xuống bên dưới.
•
활강하다
(滑降 하다)
:
스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려가다.
Động từ
🌏 LAO DỐC, ĐỔ DỐC: Trèo lên những cái như ô tô hay ván trượt tuyết và trượt xuống chỗ dốc.
•
항거하다
(抗拒 하다)
:
순순히 따르지 않고 맞서서 대들거나 반대하다.
Động từ
🌏 KHÁNG CỰ: Không tuân theo hoàn toàn mà đối đầu rồi cãi lại hoặc phản đối.
•
합격하다
(合格 하다)
:
시험, 검사, 심사 등을 통과하다.
Động từ
🌏 ĐỖ, ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...
•
황공하다
(惶恐 하다)
:
높은 사람의 위엄이나 지위 등에 눌려 두렵다.
Tính từ
🌏 CUNG KÍNH: Nén mình và sợ hãi trước địa vị hay sự uy nghiêm của người bề trên.
•
현격하다
(懸隔 하다)
:
사이가 많이 벌어져 있는 상태이다. 또는 차이가 매우 심하다.
Tính từ
🌏 RÕ RỆT: Trạng thái có sự khác nhau nhiều giữa hai phía. Hoặc sự khác nhau đó rất nghiêm trọng.
•
허구하다
(許久 하다)
:
날, 시간, 세월 등이 매우 오래다.
Tính từ
🌏 CŨ, XA XƯA: Ngày, giờ, thời gian... xa xưa.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17)