🌟 양보 (讓步)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양보 (
양ː보
)
📚 Từ phái sinh: • 양보하다(讓步하다): 다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨주다., 다른 사람…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 양보 (讓步) @ Giải nghĩa
- 회유책 (懷柔策) : 정부나 기업이 반대 당이나 노동자에게 적당한 양보 조건을 제시하여 자신들의 입장을 받아들이게 하려는 정책.
🗣️ 양보 (讓步) @ Ví dụ cụ thể
- 승규랑 지수는 아직도 양보 안 하고 싸우는 거야? [독선적 (獨善的)]
- 각 위원장들이 양보 의사를 천명을 해서 순조롭게 진행될 것으로 보입니다. [천명 (闡明)]
- 할머니가 무거운 짐 들고 힘겹게 서 계신데 자리도 양보 안하고……. [독하다 (毒하다)]
- 무조건 양보. [무조건 (無條件)]
- 다른 건 다 양보해도 이번 기회만은 양보 못 해. [만은]
- 교통 안전 교육을 통해 운전자들은 양보 정신을 함양했다. [함양하다 (涵養하다)]
- 이거 내가 아끼는 건데 너한테 양보할게. [좋아하다]
- 양보 좋아하시네. 네가 필요 없어서 주는 거잖아. [좋아하다]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 양보
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)