🌟 양보 (讓步)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨줌.

1. SỰ NHƯỢNG BỘ, SỰ NHƯỜNG LẠI: Việc đưa cho hay chuyển giao vị trí hay đồ vật… cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자리 양보.
    Give up your seat.
  • 양보를 하다.
    Make concessions.
  • 나는 다른 건 몰라도 먹는 건 절대 양보 못 한다.
    I don't know anything else, but i can never yield to eating.
  • 동생은 노인에게 자리를 양보 안 할 거라며 괜한 고집을 부렸다.
    My brother insisted for nothing, saying he would not give up his seat to the elderly.
  • 네가 언니니까 동생한테 양보 좀 해라.
    You're the older sister, so give it to your brother.
    왜 자꾸 나한테만 그러세요?
    Why do you keep doing this to me?

2. 자신의 생각이나 주장을 굽혀 남의 의견을 따름.

2. SỰ NHƯỢNG BỘ: Gác lại suy nghĩ hay chủ trương của mình và theo ý kiến của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한 치의 양보.
    A concession.
  • 양보를 아니 하다.
    No concessions.
  • 그는 자신의 주장에 대해 좀처럼 양보 않기로 유명하다.
    He is famous for rarely yielding to his arguments.
  • 견해가 다를 때 아무도 양보 안 하면 의견의 일치를 볼 수 없다.
    When opinions differ, no one can see a consensus of opinion unless they yield.
  • 너 자꾸 네 생각만 고집할래?
    Why don't you just stick to your idea?
    마지막으로 이번 한 번만 네가 좀 양보를 해 주면 안 돼?
    Can you give it up for the last time?

3. 다른 사람을 위해 자기 자신의 이익을 포기함.

3. SỰ NHƯỢNG BỘ: Việc từ bỏ lợi ích của bản thân mình vì người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양보가 필요하다.
    We need a concession.
  • 양보를 얻어 내다.
    Win concessions.
  • 핵 문제의 해결을 위해서는 국가 간의 양보가 서로 필요하다.
    To resolve the nuclear issue, concessions between countries are needed.
  • 지금은 어느 한 쪽이 크게 양보를 하기 전에는 언제든지 충돌이 일어날 수밖에 없는 상황이다.
    Now there is no choice but to clash at any time before either side makes a big concession.
  • 이번에 회사 쪽에서 양보를 해 줘야 할 텐데.
    The company should make concessions this time.
    그래야 우리 노동자들도 좀 살지 않겠어?
    Wouldn't that be the only way for some of our workers to live?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양보 (양ː보)
📚 Từ phái sinh: 양보하다(讓步하다): 다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨주다., 다른 사람…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 양보 (讓步) @ Giải nghĩa

🗣️ 양보 (讓步) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)